ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 5, 15/06 Vòng
Vanuatu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Mongolia
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 2.25
0.96
U 2.25
0.80
1
3.35
X
3.05
2
2.03
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.73
O 0.75
0.85
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Vanuatu Vanuatu
Phút
Mongolia Mongolia
Gantuyaa G.(OW) 1 - 0 match phan luoi
46'
48'
match yellow.png
70'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vanuatu Vanuatu
Mongolia Mongolia
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
176
 
Pha tấn công
 
153
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

Vanuatu Vanuatu 4-2-3-1
Mongolia Mongolia 3-5-2
1
M.
14
M.
2
B.
4
J.
3
T.
7
C.
17
G.
9
J.
6
Welwel
13
J.
11
A.
1
E.
4
U.
12
M.
3
P.
10
K.
5
T.
8
B.
20
G.
2
B.
7
Ganbayar
11
B.

Substitutes

19
Ankhbayar S.
14
Batbold B.
9
Batkhyag M.
17
Dulguun A.
23
Erdenechimeg U.
16
Ganbat B.
6
Gerelt-Od B.
22
Khandaa T.
15
Munkhbaatar T.
13
Sereekhuu B.
18
Uuganbayar P.
21
Volodya T.
Đội hình dự bị
Vanuatu Vanuatu
Mongolia Mongolia
19 Ankhbayar S.
14 Batbold B.
9 Batkhyag M.
17 Dulguun A.
23 Erdenechimeg U.
16 Ganbat B.
6 Gerelt-Od B.
22 Khandaa T.
15 Munkhbaatar T.
13 Sereekhuu B.
18 Uuganbayar P.
21 Volodya T.

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
0.67 Thẻ vàng 4
1 Phạt góc 4.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
15% Kiểm soát bóng 38.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vanuatu (10trận)
Chủ Khách
Mongolia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
0