Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.60
3.60
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Vancouver Whitecaps
Phút
Portland Timbers
Janio Bikel
29'
Javain Brown
Ra sân: Patrick Metcalfe
Ra sân: Patrick Metcalfe
54'
Cristian Andres Dajome Arboleda
58'
Lucas Daniel Cavallini
Ra sân: OBrian White
Ra sân: OBrian White
62'
66'
0 - 1 Ranko Veselinovic(OW)
Deiber Caicedo
Ra sân: Janio Bikel
Ra sân: Janio Bikel
73'
Leonard Owusu
Ra sân: Erik Fernando Godoy
Ra sân: Erik Fernando Godoy
73'
75'
Bill Tuiloma
Ra sân: Jose Carlos Van Rankin Galland
Ra sân: Jose Carlos Van Rankin Galland
75'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
83'
Santiago Moreno
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
90'
Santiago Moreno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
10
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
16
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
404
Số đường chuyền
435
17
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
12
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
4
18
Cản phá thành công
8
8
Thử thách
14
100
Pha tấn công
95
56
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Vancouver Whitecaps
3-4-2-1
Portland Timbers
4-2-3-1
16
Crepeau
22
Godoy
4
Veselinovic
26
Jungwirth
32
Metcalfe
19
Bikel
55
Baldisimo
31
Teibert
11
Arboleda
25
Gauld
24
White
12
Clark
2
Galland
33
Mabiala
13
Zuparic
5
Bravo
21
Zamora
14
Fochive
23
Zamora
10
Blanco
27
Rivas
9
Aliaga
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps
Andy Rose
15
Ryan Raposo
27
Leonard Owusu
17
Deiber Caicedo
7
Marcus Godinho
2
Tosaint Ricketts
87
Thomas Hasal
51
Lucas Daniel Cavallini
9
Javain Brown
23
Portland Timbers
25
Bill Tuiloma
28
Pablo Bonilla
44
Marvin Antonio Loria Leiton
30
Santiago Moreno
85
Zac Mcgraw
11
Jaroslaw Niezgoda
40
Renzo zambrano
22
Cristhian Paredes
31
Aljaz Ivacic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
7
47.33%
Kiểm soát bóng
44%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps (42trận)
Chủ
Khách
Portland Timbers (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
2
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
5
5
1
2