Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
3.25
0.82
0.82
U
3.25
0.82
0.82
1
2.10
2.10
X
3.85
3.85
2
2.37
2.37
Hiệp 1
Diễn biến chính
Valmieras FK II
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
Phút
![Tukums-2000 II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61417/1gxcr9ek7p11.png)
10'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Tiago Mumu 1 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
18'
Jeancy Kizili 2 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
49'
Jeancy Kizili
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
55'
61'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
84'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Ingars Pulis 3 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
86'
Ingars Pulis
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
![match red](https://bongdanet.co/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valmieras FK II
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
![Tukums-2000 II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61417/1gxcr9ek7p11.png)
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
5
139
Pha tấn công
83
103
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
4.67
4.67
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valmieras FK II (9trận)
Chủ
Khách
Tukums-2000 II (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1