ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 26/10 Vòng 11
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Villarreal
Nuevo Jose Zorrilla
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.45
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.64
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Villarreal Villarreal
29'
match goal 0 - 1 Thierno Barry
Kiến tạo: Francisco Femenia Far, Kiko
45'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo
49'
match yellow.png Santi Comesana
Mamadou Sylla Diallo match yellow.png
50'
Javi Sanchez match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Logan Costa
Mamadou Sylla Diallo 1 - 1 match pen
60'
Eray Ervin Comert match yellow.png
61'
David Torres match yellow.png
69'
70'
match change Ayoze Perez
Ra sân: Thierno Barry
70'
match change Pape Alassane Gueye
Ra sân: Santi Comesana
Victor Meseguer
Ra sân: Mario Martin
match change
71'
Juanmi Latasa
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
match change
71'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Selim Amallah
match change
79'
82'
match change Yeremi Pino
Ra sân: Ilias Akhomach
84'
match goal 1 - 2 Ayoze Perez
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Eray Ervin Comert
match change
88'
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
match change
88'
90'
match change Juan Bernat
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
90'
match change Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Nicolas Pepe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
412
 
Số đường chuyền
 
510
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
12
84
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
10
Ivan Sanchez Aguayo
8
Enrique Perez Munoz
14
Juanmi Latasa
4
Victor Meseguer
20
Stanko Juric
1
Andre Ferreira
19
Amath Ndiaye Diedhiou
18
Darwin Machis
35
Abdulay Juma Bah
30
Raul Chasco Ruiz
9
Marcos de Sousa
Valladolid Valladolid 4-2-3-1
Villarreal Villarreal 4-4-2
13
Hein
22
Rosa
3
Torres
5
Sanchez
2
Perez
15
Comert
12
Martin
11
Prescoli
21
Amallah
23
Tuhami
7
Diallo
13
Conde
17
Kiko
3
Tortajada
2
Costa
23
Bermudez
11
Akhomach
14
Comesana
10
Munoz,Parejo
16
Rodriguez
19
Pepe
15
Barry

Substitutes

18
Pape Alassane Gueye
21
Yeremi Pino
20
Ramon Terrats Espacio
12
Juan Bernat
22
Ayoze Perez
1
Luiz Júnior
5
Willy Kambwala
26
Pau Navarro Badenes
33
Pau Cabanes
55
Rubén Gómez
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 24
Ivan Sanchez Aguayo 10
Enrique Perez Munoz 8
Juanmi Latasa 14
Victor Meseguer 4
Stanko Juric 20
Andre Ferreira 1
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Darwin Machis 18
Abdulay Juma Bah 35
Raul Chasco Ruiz 30
Marcos de Sousa 9
Villarreal Villarreal
18 Pape Alassane Gueye
21 Yeremi Pino
20 Ramon Terrats Espacio
12 Juan Bernat
22 Ayoze Perez
1 Luiz Júnior
5 Willy Kambwala
26 Pau Navarro Badenes
33 Pau Cabanes
55 Rubén Gómez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.67
3 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
2.33 Phạt góc 5.67
28.33% Kiểm soát bóng 57.33%
8 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (14trận)
Chủ Khách
Villarreal (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Valladolid Valladolid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 31 6.22
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.78
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 3 0 23 6.07
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền vệ công 1 1 0 5 5 100% 1 2 16 6.38
15 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 31 6.15
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 3 0 32 5.95
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 51 5.77
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 4 0 31 6.44
13 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 32 6.79
3 David Torres Trung vệ 0 0 0 42 42 100% 0 0 43 5.92
12 Mario Martin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 32 27 84.38% 1 1 40 5.98

Villarreal Villarreal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 46 6.57
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 52 6.77
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 47 90.38% 2 0 61 7.18
19 Nicolas Pepe Cánh phải 1 1 0 26 21 80.77% 1 0 32 6.59
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 6.31
2 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 1 52 6.75
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 1 0 3 29 21 72.41% 3 0 38 7.14
13 Diego Conde Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.69
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 14 87.5% 2 1 31 6.88
11 Ilias Akhomach Cánh phải 1 0 0 23 21 91.3% 1 0 33 6.41
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 4 2 0 11 6 54.55% 0 3 19 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi