ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 4, 20/01 Vòng 19
Valladolid 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Elche
Nuevo Jose Zorrilla
Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.17
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.38
+0.25
0.60
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Elche Elche
9'
match goal 0 - 1 Jose Antonio Fernandez Pomares
Kiến tạo: Lucas Boye
Federico San Emeterio Diaz match yellow.png
39'
43'
match goal 0 - 2 Jose Antonio Fernandez Pomares
Kiến tạo: Gonzalo Cacicedo Verdu
51'
match yellow.png Josema
Toni Villa
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
57'
Miguel Alfonso Herrero, Michel
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
57'
Miguel Alfonso Herrero, Michel 1 - 2
Kiến tạo: Fabian Ariel Orellana Valenzuela
match goal
71'
Pablo Hervias
Ra sân: Luis Perez
match change
72'
74'
match change Victor Rodriguez Romero
Ra sân: Jony Alamo
74'
match change Miguel Angel Garrido Cifuentes
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
74'
match change Diego Gonzalez Polanco
Ra sân: Josema
85'
match yellow.png Miguel Angel Garrido Cifuentes
86'
match change John Nwankwo Donald
Ra sân: Lucas Boye
Joaquin Fernandez Moreno 2 - 2
Kiến tạo: Pablo Hervias
match goal
89'
Kuki Zalazar
Ra sân: Roque Mesa Quevedo
match change
89'
Sergio Benito Crujera
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
match change
89'
90'
match yellow.png Pere Milla Pena
Roque Mesa Quevedo match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Elche Elche
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
494
 
Số đường chuyền
 
303
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
131
 
Pha tấn công
 
69
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Roberto Jimenez Gago
21
Miguel Alfonso Herrero, Michel
43
Lucas Freitas
28
Ignasi Vilarrasa
11
Pablo Hervias
27
Kuki Zalazar
41
Sergio Benito Crujera
29
Oriol Rey
19
Toni Villa
Valladolid Valladolid 4-3-3
Elche Elche 5-4-1
1
Lopez
22
Garcia,Nacho
14
Alcaraz
24
Moreno
2
Perez
8
Munoz
20
Diaz
17
Quevedo
12
Valenzuela
9
Weissman
10
Pedreno
13
Badia
17
2
Pomares
19
Fernandez
5
Verdu
24
Josema
25
Palacio
22
Rigoni
37
Alamo
14
Gutierrez
10
Pena
9
Boye

Substitutes

26
John Nwankwo Donald
8
Victor Rodriguez Romero
40
Diego Bri
3
Juan Sanchez Mino
33
Jose Otoniel Salinas
1
Diego Rodriguez Da Luz
32
Gerard Barri
2
Diego Gonzalez Polanco
7
Juan Francisco Martinez Modesto Nino
23
Miguel Angel Garrido Cifuentes
20
Jeison Steven Lucumi Mina
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Roberto Jimenez Gago 13
Miguel Alfonso Herrero, Michel 21
Lucas Freitas 43
Ignasi Vilarrasa 28
Pablo Hervias 11
Kuki Zalazar 27
Sergio Benito Crujera 41
Oriol Rey 29
Toni Villa 19
Elche Elche
26 John Nwankwo Donald
8 Victor Rodriguez Romero
40 Diego Bri
3 Juan Sanchez Mino
33 Jose Otoniel Salinas
1 Diego Rodriguez Da Luz
32 Gerard Barri
2 Diego Gonzalez Polanco
7 Juan Francisco Martinez Modesto Nino
23 Miguel Angel Garrido Cifuentes
20 Jeison Steven Lucumi Mina

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 51%
11.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (14trận)
Chủ Khách
Elche (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3