ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 01/05 Vòng 32
Valladolid
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 3)
Đặt cược
Atletico Madrid
Nuevo Jose Zorrilla
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.85
1
4.20
X
3.60
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Monchu match yellow.png
9'
20'
match goal 0 - 1 Nahuel Molina
Kiến tạo: Jose Maria Gimenez de Vargas
24'
match goal 0 - 2 Jose Maria Gimenez de Vargas
Kiến tạo: Antoine Griezmann
38'
match goal 0 - 3 Alvaro Morata
Kiến tạo: Antoine Griezmann
40'
match yellow.png Mario Hermoso Canseco
Cyle Larin 1 - 3 match pen
42'
Enrique Perez Munoz match yellow.png
44'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
60'
Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Ivan Fresneda Corraliza
match change
60'
64'
match change Angel Correa
Ra sân: Alvaro Morata
68'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Thomas Lemar
Sergio Leon Limones
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
73'
Sergio Escudero Palomo 2 - 3
Kiến tạo: Monchu
match goal
74'
79'
match change Memphis Depay
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
79'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
86'
match phan luoi 2 - 4 Joaquin Fernandez Moreno(OW)
Oscar Plano Pedreno
Ra sân: Martin Hongla
match change
88'
90'
match goal 2 - 5 Memphis Depay
Kiến tạo: Rodrigo De Paul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
453
 
Số đường chuyền
 
362
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
102
 
Pha tấn công
 
74
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Oscar Plano Pedreno
7
Sergio Leon Limones
18
Sergio Escudero Palomo
21
Ivan Sanchez Aguayo
19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
39
Lucas Rosales
13
Sergio Asenjo Andres
17
Roque Mesa Quevedo
5
Javi Sanchez
32
David Torres
12
Lucas Olaza
Valladolid Valladolid 3-4-1-2
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-3-2
1
Lopez
15
Yamiq
20
Hongla
24
Moreno
27
Corraliza
4
Munoz
8
Monchu
2
Perez
6
Aguado
25
Larin
11
Jimenez
1
Grbic
16
Molina
20
Witsel
2
Vargas
22
Canseco
21
Carrasco
5
Paul
6
Koke
11
Lemar
19
Morata
8
Griezmann

Substitutes

10
Angel Correa
4
Geoffrey Kondogbia
9
Memphis Depay
17
Saul Niguez Esclapez
12
Matt Doherty
3
Sergio Reguilón
36
Marco Moreno
31
Antonio Gomis
24
Pablo Barrios
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Oscar Plano Pedreno 10
Sergio Leon Limones 7
Sergio Escudero Palomo 18
Ivan Sanchez Aguayo 21
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 19
Lucas Rosales 39
Sergio Asenjo Andres 13
Roque Mesa Quevedo 17
Javi Sanchez 5
David Torres 32
Lucas Olaza 12
Atletico Madrid Atletico Madrid
10 Angel Correa
4 Geoffrey Kondogbia
9 Memphis Depay
17 Saul Niguez Esclapez
12 Matt Doherty
3 Sergio Reguilón
36 Marco Moreno
31 Antonio Gomis
24 Pablo Barrios

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (14trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
5
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Valladolid Valladolid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Sergio Escudero Palomo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 8 7 87.5% 7 2 24 7.74
1 Jordi Masip Lopez Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 4.17
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.83
7 Sergio Leon Limones Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 1 2 12 6.42
21 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 1 1 0 10 10 100% 2 0 18 6.66
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 5 2 1 17 16 94.12% 2 2 33 7.14
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 2 0 0 62 54 87.1% 1 1 74 5.37
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 0 0 3 36 29 80.56% 8 2 55 6.53
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 61 6.4
8 Monchu Tiền vệ trụ 2 1 2 53 47 88.68% 7 0 69 6.34
6 Alvaro Aguado Tiền vệ trụ 2 0 3 50 44 88% 2 0 59 6.15
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 2 1 0 57 51 89.47% 0 0 65 5.71
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 2 25 20 80% 2 0 40 6.94
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 2 0 1 35 30 85.71% 3 0 54 6.04
27 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 2 0 31 5.93

Atletico Madrid Atletico Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.99
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 45 6.73
8 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 2 1 3 45 35 77.78% 0 2 60 8.69
4 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.52
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 2 0 12 8 66.67% 0 0 23 7.38
9 Memphis Depay Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 7.14
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 2 1 1 33 27 81.82% 1 0 54 7.42
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.37
21 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 0 0 1 31 29 93.55% 1 0 38 6.64
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 2 39 31 79.49% 0 0 49 7.23
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.48
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 1 1 1 26 24 92.31% 0 2 35 8.02
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 35 6.49
1 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 36 6.99
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 37 33 89.19% 0 2 50 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi