ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 28/08 Vòng 3
Valencia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Osasuna
Mestalla
Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Osasuna Osasuna
22'
match var Pablo Ibanez Lumbreras Penalty awarded
Thierry Correia match yellow.png
23'
24'
match pen 0 - 1 Aimar Oroz Huarte
Mouctar Diakhaby match yellow.png
27'
35'
match yellow.png Enrique Barja
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
46'
46'
match change Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Enrique Barja
Dimitri Foulquier
Ra sân: Fran Perez
match change
58'
Hugo Duro match yellow.png
59'
62'
match yellow.png Iker Munoz Cameros
67'
match change Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
67'
match change Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
74'
match change Ante Budimir
Ra sân: Raul Garcia de Haro
Cristhian Mosquera
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
match change
75'
Sergi Canos
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
75'
77'
match change Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Jesus Areso
Hugo Duro 1 - 1 match goal
80'
90'
match yellow.png Jon Moncayola Tollar
90'
match goal 1 - 2 Ignacio Vidal Miralles
Kiến tạo: Ante Budimir
90'
match yellow.png Ante Budimir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
507
 
Số đường chuyền
 
282
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
102
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
7
Sergi Canos
3
Cristhian Mosquera
13
Cristian Rivero Sabater
1
Jaume Domenech Sanchez
30
Hugo Gonzalez
29
Csar Tarrega
36
Mario Dominguez
21
Jesus Vazquez
27
Pablo Gozalbez Gilabert
6
Hugo Guillamon
Valencia Valencia 4-4-2
Osasuna Osasuna 4-3-3
25
Mamardashvili
14
Pena
15
ozkacar
5
Abreu
12
Correia
16
Noguerol
4
Diakhaby
18
Pepelu
23
Perez
9
Duro
8
Guerra
1
Herrera
12
Areso
24
Marugán
5
Garcia
3
Cruz
19
Lumbreras
34
Cameros
10
Huarte
11
Barja
23
Haro
20
Diaz

Substitutes

22
Johan Andres Mojica Palacio
17
Ante Budimir
15
Ruben Pena Jimenez
2
Ignacio Vidal Miralles
7
Jon Moncayola Tollar
13
Aitor Fernandez Abarisketa
16
Moises Gomez Bordonado
14
Ruben Garcia Santos
4
Unai Garcia Lugea
6
Lucas Torro Marset
28
Jorge Herrando
32
Dimitrios Stamatakis
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Dimitri Foulquier 20
Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
Sergi Canos 7
Cristhian Mosquera 3
Cristian Rivero Sabater 13
Jaume Domenech Sanchez 1
Hugo Gonzalez 30
Csar Tarrega 29
Mario Dominguez 36
Jesus Vazquez 21
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Hugo Guillamon 6
Osasuna Osasuna
22 Johan Andres Mojica Palacio
17 Ante Budimir
15 Ruben Pena Jimenez
2 Ignacio Vidal Miralles
7 Jon Moncayola Tollar
13 Aitor Fernandez Abarisketa
16 Moises Gomez Bordonado
14 Ruben Garcia Santos
4 Unai Garcia Lugea
6 Lucas Torro Marset
28 Jorge Herrando
32 Dimitrios Stamatakis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5
27.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (13trận)
Chủ Khách
Osasuna (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Valencia Valencia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 3 23 17 73.91% 4 0 45 6.67
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 41 5.88
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 33 89.19% 2 2 51 7.3
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 2 0 0 29 26 89.66% 0 2 38 5.96
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 14 5.76
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 2 0 41 5.82
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 38 6.05
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.75
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 1 12 6.19
23 Fran Perez Cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 3 0 25 6.45
16 Diego Lopez Noguerol Tiền đạo cắm 0 0 0 24 13 54.17% 2 1 33 6.04

Osasuna Osasuna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 6.73
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.68
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.02
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 1 1 20 6.42
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 22 6.56
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 2 22 6.61
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 1 1 1 22 19 86.36% 0 0 31 6.79
23 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 4 23 6.8
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 33 6.91
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.83
34 Iker Munoz Cameros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi