ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Asian Cup - Chủ nhật, 14/01 Vòng Group
Uzbekistan
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Syrian
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
0.93
O 2.25
0.86
U 2.25
0.86
1
1.53
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
0.98
O 1
1.04
U 1
0.72

Diễn biến chính

Uzbekistan Uzbekistan
Phút
Syrian Syrian
31'
match yellow.png Mahmood Al Aswad
Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Khozhimat Erkinov
match change
46'
Sherzod Nasrulloev
Ra sân: Khozhiakbar Alidzhanov
match change
46'
Abdukodir Khusanov match yellow.png
54'
70'
match change Fahd Youssef
Ra sân: Mahmood Al Aswad
70'
match change Omar Kharbin
Ra sân: Pablo David Sabbag Daccarett
Igor Sergeev
Ra sân: Jaloliddin Masharipov
match change
73'
77'
match var Ibrahim Hesar Goal Disallowed
Azizbek Turgunboev
Ra sân: Oston Urunov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uzbekistan Uzbekistan
Syrian Syrian
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
596
 
Số đường chuyền
 
322
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
149
 
Pha tấn công
 
78
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sherzod Nasrulloev
22
Abbosbek Fayzullayev
21
Igor Sergeev
19
Azizbek Turgunboev
12
Abduvakhid Nematov
16
Botirali Ergashev
2
Mukhammadkodir Khamraliev
14
Jamshid Boltaboev
18
Abdulla Abdullaev
6
Diyor Kholmatov
8
Jamshid Iskanderov
17
Bobur Abdukhalikov
Uzbekistan Uzbekistan 3-4-2-1
Syrian Syrian 4-4-2
1
Yusupov
5
Ashurmatov
15
Eshmurodov
25
Khusanov
4
Sayfiev
7
Shukurov
9
Khamrobekov
3
Alidzhanov
10
Masharipov
20
Erkinov
11
Urunov
22
Madania
24
Weiss
2
Ousou
13
Krouma
3
Ajan
25
Aswad
18
Elias
4
Ham
12
Ramadan
11
Daccarett
21
Hesar

Substitutes

17
Fahd Youssef
7
Omar Kharbin
1
Ibrahim Alma
26
Maksim Sarraf
6
Amro Jenyat
5
Omro Al Midani
19
Muayad Al Khouli
15
Khaled Kerdagli
8
Kamel Hmeisha
16
Elmar Abraham
20
Antonio Yakoub
9
Alaa Aldin Yasin Dali
Đội hình dự bị
Uzbekistan Uzbekistan
Sherzod Nasrulloev 13
Abbosbek Fayzullayev 22
Igor Sergeev 21
Azizbek Turgunboev 19
Abduvakhid Nematov 12
Botirali Ergashev 16
Mukhammadkodir Khamraliev 2
Jamshid Boltaboev 14
Abdulla Abdullaev 18
Diyor Kholmatov 6
Jamshid Iskanderov 8
Bobur Abdukhalikov 17
Syrian Syrian
17 Fahd Youssef
7 Omar Kharbin
1 Ibrahim Alma
26 Maksim Sarraf
6 Amro Jenyat
5 Omro Al Midani
19 Muayad Al Khouli
15 Khaled Kerdagli
8 Kamel Hmeisha
16 Elmar Abraham
20 Antonio Yakoub
9 Alaa Aldin Yasin Dali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 30%
12 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uzbekistan (0trận)
Chủ Khách
Syrian (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Uzbekistan Uzbekistan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Igor Sergeev Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 6.7
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 86 76 88.37% 0 3 98 7.7
4 Farrukh Sayfiev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 25 69.44% 6 4 73 7.2
7 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 5 0 1 98 90 91.84% 0 2 112 7.6
10 Jaloliddin Masharipov Cánh trái 0 0 2 48 40 83.33% 3 3 61 7.4
1 Utkir Yusupov Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 7
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 58 86.57% 0 3 75 7.2
11 Oston Urunov Tiền vệ công 1 0 2 18 11 61.11% 2 0 31 6.7
15 Umar Eshmurodov Trung vệ 0 0 0 57 56 98.25% 0 0 65 7
13 Sherzod Nasrulloev Hậu vệ cánh trái 1 0 2 35 32 91.43% 10 1 55 7.4
20 Khozhimat Erkinov Cánh trái 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 22 6.7
3 Khozhiakbar Alidzhanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 3 0 32 6.7
22 Abbosbek Fayzullayev Tiền vệ công 3 1 0 19 10 52.63% 4 1 33 7
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 1 78 66 84.62% 2 3 88 7.6

Syrian Syrian

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Moayad Ajan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 1 1 53 6.6
4 Ezequiel Ham Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 44 6.8
7 Omar Kharbin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.5
18 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 44 83.02% 2 2 64 7.2
11 Pablo David Sabbag Daccarett Tiền đạo cắm 1 0 1 11 5 45.45% 0 2 14 6.7
13 Thaer Krouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 46 7.3
22 Ahmad Madania Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 1 44 7.1
24 Abdul Rahman Weiss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 2 1 60 7.6
17 Fahd Youssef Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.4
2 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 65 7.5
21 Ibrahim Hesar Tiền vệ công 2 0 0 17 11 64.71% 0 2 30 6.6
12 Ammar Ramadan Tiền vệ công 2 0 0 18 10 55.56% 1 2 36 7.2
25 Mahmood Al Aswad Forward 1 0 0 7 2 28.57% 1 0 19 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi