Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.81
0.81
O
2.5
1.30
1.30
U
2.5
0.55
0.55
1
2.30
2.30
X
2.90
2.90
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.17
1.17
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
UTA Arad
Phút
Hermannstadt
George Alexandru Cimpanu
Ra sân: Valentin Ionut Costache
Ra sân: Valentin Ionut Costache
46'
Imoh Ezekiel
Ra sân: Jordan Attah Kadiri
Ra sân: Jordan Attah Kadiri
59'
64'
0 - 1 Aurelian Chitu
Kiến tạo: Silviu Balaure
Kiến tạo: Silviu Balaure
Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Denis Hrezdac
Ra sân: Denis Hrezdac
71'
Lamine Ghezali
Ra sân: Andrej Fabry
Ra sân: Andrej Fabry
71'
Joao Pedro Almeida Machado 1 - 1
74'
75'
Ionut Ciprian Biceanu
Ra sân: Ronaldo Deaconu
Ra sân: Ronaldo Deaconu
75'
Robert Popescu
Ra sân: Ianis Stoica
Ra sân: Ianis Stoica
75'
Cristian Daniel Negut
Ra sân: Silviu Balaure
Ra sân: Silviu Balaure
81'
Nana Kwame Antwi
Ra sân: Alexandru Laurentiu Oroian
Ra sân: Alexandru Laurentiu Oroian
81'
Sergiu Florin Bus
Ra sân: Aurelian Chitu
Ra sân: Aurelian Chitu
George Alexandru Cimpanu
83'
Cornel Emilian Rapa
Ra sân: Ravy Tsouka Dozi
Ra sân: Ravy Tsouka Dozi
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
UTA Arad
Hermannstadt
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
10
8
Cản sút
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
562
Số đường chuyền
513
10
Phạm lỗi
4
6
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
12
118
Pha tấn công
108
77
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
UTA Arad
4-3-3
Hermannstadt
4-2-3-1
1
Popa
29
Trif
6
Poulolo
4
Benga
25
Dozi
97
Hrezdac
30
Durmen
10
Fabry
24
Omondi
9
Kadiri
19
Costache
25
Cabuz
51
Oroian
27
Gaman
4
Stoica
15
Goncalves
8
Murgia
24
Ivanov
96
Balaure
77
Deaconu
7
Stoica
9
Chitu
Đội hình dự bị
UTA Arad
Ioan Borcea
18
George Alexandru Cimpanu
77
Ibrahima Conte
15
Andrei Dumiter
7
Imoh Ezekiel
11
Lamine Ghezali
14
Kouya Mabea
3
Cristian Petrisor Mihai
21
Aleksander Mitrovic
12
Joao Pedro Almeida Machado
8
Cornel Emilian Rapa
31
Hermannstadt
30
Nana Kwame Antwi
5
Florin Bejan
29
Ionut Ciprian Biceanu
11
Sergiu Florin Bus
66
Tiberiu Capusa
17
Drago Petru Iancu
6
Kalifa Kujabi
33
Alexandru luca
31
Vlad Mutiu
10
Cristian Daniel Negut
45
Robert Popescu
22
Ionut Pop
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
44.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
10
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
UTA Arad (9trận)
Chủ
Khách
Hermannstadt (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1