ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 4, 20/12 Vòng 21
UTA Arad
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
CS Universitatea Craiova
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.94
O 2.25
0.84
U 2.25
0.83
1
3.75
X
3.20
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Claudiu Micovschi 1 - 0
Kiến tạo: Godberg Cooper
match goal
3'
Raul Michel Melo da Silva(OW) 2 - 0 match phan luoi
7'
Marcelo Freitas Goal Disallowed match var
40'
45'
match goal 2 - 1 Nicusor Bancu
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
55'
match hong pen Jasmin Kurtic
61'
match yellow.png Raul Michel Melo da Silva
76'
match goal 2 - 2 Alexandru Mitrita
Kiến tạo: Lyes Houri
Cristian Petrisor Mihai match yellow.png
90'
Aly Abeid match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
288
 
Số đường chuyền
 
707
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
7
74
 
Pha tấn công
 
127
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (17trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1