Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.82
0.82
+1.25
1.02
1.02
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.70
0.70
1
1.48
1.48
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.88
0.88
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
USM Alger
![USM Alger](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218172712.gif)
Phút
![Rivers United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170814112838.png)
Salim Boukhanchouche
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
35'
Abdoulaye Kanou 1 - 0
Kiến tạo: Nabil Lamara
Kiến tạo: Nabil Lamara
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
37'
65'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Abdoulaye Kanou 2 - 0
Kiến tạo: Leonel Ateba
Kiến tạo: Leonel Ateba
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
74'
80'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
USM Alger
![USM Alger](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218172712.gif)
![Rivers United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170814112838.png)
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
24
Tổng cú sút
12
12
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
11
6
Cản sút
5
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
381
Số đường chuyền
221
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
30
Đánh đầu thành công
24
1
Cứu thua
10
20
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
7
115
Pha tấn công
104
87
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2
3.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
1
15.67%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
USM Alger (47trận)
Chủ
Khách
Rivers United (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
14
8
HT-H/FT-T
6
5
5
8
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
4
0
1