ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 22/05 Vòng 15
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Vissel Kobe
Saitama Stadium 2002
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
-0
1.01
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
2.51
X
3.30
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Kai Shibato
Ra sân: Yuki Abe
match change
46'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuki Muto
match change
46'
Tatsuya Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
match goal
47'
56'
match change Ayub Timbe Masika
Ra sân: Daiju Sasaki
56'
match change Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
56'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
match change
66'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Koya Yuruki
match change
67'
84'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Yuta Goke
Kasper Junker 2 - 0 match goal
85'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
49
 
Pha tấn công
 
69
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Shinzo Koroki
20
Thomas Deng
6
Ryosuke Yamanaka
18
Yoshio Koizumi
41
Sekine Takahiro
1
Shusaku Nishikawa
29
Kai Shibato
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
12
Suzuki
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
24
Yuruki
17
Ito
22
Abe
11
Tanaka
7
Junker
9
Muto
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
4
Vermaelen
24
Sakai
7
Goke
5
Yamaguchi
22
Sasaki
8
Lujan
11
Furuhashi
29
Santos

Substitutes

25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
1
Daiya Maekawa
37
Asahi Masuyama
19
Ryo Hatsuse
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
40
Ayub Timbe Masika
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Shinzo Koroki 30
Thomas Deng 20
Ryosuke Yamanaka 6
Yoshio Koizumi 18
Sekine Takahiro 41
Shusaku Nishikawa 1
Kai Shibato 29
Vissel Kobe Vissel Kobe
25 Leo Osaki
20 Shion Inoue
1 Daiya Maekawa
37 Asahi Masuyama
19 Ryo Hatsuse
49 Dyanfres Douglas Chagas Matos
40 Ayub Timbe Masika

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
0
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
4
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
6
4
HT-B/FT-B
6
4
0
6