Diễn biến chính
3'
0 - 1 Naoki Yamada
Jumpei Hayakawa 1 - 1
42'
48'
Takuya Okamoto
Takahiro Akimoto
Ra sân: David Moberg-Karlsson
62'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Ayumu Ohata
62'
Sekine Takahiro
Ra sân: Yuichi Hirano
62'
62'
Shuto Machino
Ra sân: Keita Yamashita
Takuya Iwanami
69'
73'
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Kosuke Onose
73'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Naoki Yamada
Dunshu Ito
Ra sân: Jumpei Hayakawa
73'
Bryan Linssen
Ra sân: Jose Kante Martinez
73'
87'
Shuto Yamamoto
89'
Arata Yoshida
Ra sân: Takuya Okamoto
89'
Junnosuke Suzuki
Ra sân: Akito Suzuki
Thống kê kỹ thuật
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4
5
Sút trúng cầu môn
5
42.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
7.67
Phạm lỗi
15.67
0
Thẻ vàng
1.67
0.8
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.4
3
Phạt góc
3.7
3.8
Sút trúng cầu môn
4
49.9%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.4
Phạm lỗi
13.2
0.9
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)