ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 28/06 Vòng 12
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Shonan Bellmare
Saitama Stadium 2002
Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.90
O 2.25
0.75
U 2.25
0.97
1
1.87
X
3.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Shinzo Koroki 1 - 0
Kiến tạo: Ayumu Ohata
match goal
20'
53'
match goal 1 - 1 Yuki Ohashi
Kiến tạo: Daiki Sugioka
Sekine Takahiro 2 - 1
Kiến tạo: Atsuki Ito
match goal
61'
64'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Hirokazu Ishihara
64'
match change Taiyo Hiraoka
Ra sân: Naoki Yamada
Sekine Takahiro 3 - 1
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
match goal
65'
Jose Kante Martinez
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
65'
72'
match change Tarik Elyounossi
Ra sân: Yuki Ohashi
72'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Ryota Nagaki
Toshiki Takahashi
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
77'
Jumpei Hayakawa
Ra sân: Atsuki Ito
match change
77'
84'
match change Taiga Hata
Ra sân: Shuto Yamamoto
Yuichi Hirano
Ra sân: Ken Iwao
match change
87'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
87'
Jose Kante Martinez 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
465
 
Số đường chuyền
 
412
5
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
116
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jose Kante Martinez
35
Jumpei Hayakawa
18
Toshiki Takahashi
6
Kazuaki Mawatari
40
Yuichi Hirano
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
1
Nishikawa
66
Ohata
5
Hoibraten
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
14
2
Takahiro
25
Yasui
21
Okubo
30
Koroki
1
Beom-Keun
33
Takahashi
8
Ono
16
Yamamoto
20
Nagaki
3
Ishihara
88
Onose
10
Yamada
2
Sugioka
17
Ohashi
18
Machino

Substitutes

7
Hiroyuki Abe
13
Taiyo Hiraoka
15
Kohei Okuno
11
Tarik Elyounossi
26
Taiga Hata
23
Daiki Tomii
22
Kazuki Oiwa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Jose Kante Martinez 11
Jumpei Hayakawa 35
Toshiki Takahashi 18
Kazuaki Mawatari 6
Yuichi Hirano 40
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
7 Hiroyuki Abe
13 Taiyo Hiraoka
15 Kohei Okuno
11 Tarik Elyounossi
26 Taiga Hata
23 Daiki Tomii
22 Kazuki Oiwa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
5 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7.67 Phạm lỗi 15.67
0 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
1
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
5
3
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
7
4
4
4

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 3 2 1 22 18 81.82% 0 0 36 7.2
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 43 6.3
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 30 73.17% 0 3 69 6.9
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 47 43 91.49% 0 1 64 7.7
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 2 75 7.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 59 6.6
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 4 2 4 29 25 86.21% 0 0 48 9
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 4 2 0 8 6 75% 0 2 16 7.1
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 3 1 4 24 15 62.5% 0 2 42 7.6
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 1 1 1 32 30 93.75% 0 0 57 7.3
18 Toshiki Takahashi Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 14 6.9
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 39 32 82.05% 0 2 52 7.5
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 42 35 83.33% 0 1 47 6.9
35 Jumpei Hayakawa Forward 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.8

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tarik Elyounossi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.5
8 Kazunari Ono Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 1 44 5.3
16 Shuto Yamamoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 39 81.25% 0 1 57 6.6
10 Naoki Yamada Tiền vệ công 0 0 1 22 15 68.18% 0 2 34 6.8
20 Ryota Nagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 26 81.25% 0 0 45 6
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 1 0 1 10 9 90% 0 0 12 6.3
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 1 32 23 71.88% 0 2 47 6
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 6
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 1 0 4 41 36 87.8% 0 2 62 7.3
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 45 6.8
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 3 0 0 32 25 78.13% 0 1 44 6.8
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 3 1 0 14 7 50% 0 6 28 7.3
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.9
26 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.9
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 5.9
33 Naoya Takahashi Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 3 60 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi