ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 10/05 Vòng 10
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Sagan Tosu
Saitama Stadium 2002
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.80
X
3.20
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
56'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Yuji Ono
56'
match change Yoichi Naganuma
Ra sân: Jun Nishikawa
Sekine Takahiro
Ra sân: Alex Schalk
match change
60'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
match change
60'
67'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Horigome
68'
match change Kohei Tezuka
Ra sân: Naoyuki Fujita
70'
match goal 0 - 1 Yoichi Naganuma
Yoshio Koizumi
Ra sân: Dunshu Ito
match change
71'
76'
match goal 0 - 2 Kohei Tezuka
Kiến tạo: Atsushi Kawata
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
84'
Ayumu Ohata
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
85'
89'
match change Toshio Shimakawa
Ra sân: Yuto Iwasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sagan Tosu Sagan Tosu
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
599
 
Số đường chuyền
 
443
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
6
11
 
Thử thách
 
11
113
 
Pha tấn công
 
95
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sekine Takahiro
30
Shinzo Koroki
8
Yoshio Koizumi
66
Ayumu Ohata
4
Takuya Iwanami
12
Zion Suzuki
22
Kai Shibato
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
1
Nishikawa
26
Ogiwara
5
Hoibraten
28
Scholz
15
Akimoto
19
Iwao
3
Ito
17
Schalk
25
Yasui
21
Okubo
11
Martinez
71
Ir-Kyu
42
Harada
30
Tashiro
2
Yamazaki
23
Kikuchi
44
Horigome
14
Fujita
5
Kawahara
29
Iwasaki
18
Nishikawa
10
Ono

Substitutes

24
Yoichi Naganuma
8
Fuchi Honda
9
Atsushi Kawata
7
Kohei Tezuka
4
Toshio Shimakawa
35
Kei Uchiyama
41
Ryonosuke Kabayama
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro 14
Shinzo Koroki 30
Yoshio Koizumi 8
Ayumu Ohata 66
Takuya Iwanami 4
Zion Suzuki 12
Kai Shibato 22
Sagan Tosu Sagan Tosu
24 Yoichi Naganuma
8 Fuchi Honda
9 Atsushi Kawata
7 Kohei Tezuka
4 Toshio Shimakawa
35 Kei Uchiyama
41 Ryonosuke Kabayama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 48.67%
7.67 Phạm lỗi 11
0 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
9
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
5
4
2
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
7
4
7
3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 3 0 1 11 9 81.82% 0 1 15 6.9
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 53 39 73.58% 0 0 60 6.6
17 Alex Schalk Tiền đạo cắm 4 1 0 14 12 85.71% 0 1 28 6.2
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 1 0 4 83 70 84.34% 0 2 106 7.6
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 1 85 75 88.24% 0 3 98 7.1
4 Takuya Iwanami Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 6.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 81 76 93.83% 0 3 88 6.7
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 16 6.4
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 1 0 2 19 11 57.89% 0 0 30 6.9
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 36 90% 0 0 58 6.4
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 5.1
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 0 38 27 71.05% 0 4 63 7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 3 1 2 47 38 80.85% 0 0 68 7.7
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 1 1 0 5 4 80% 0 0 7 6.8
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 35 30 85.71% 0 0 43 7.5
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 6 0 0 49 46 93.88% 0 0 66 6.8

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ trụ 1 0 1 38 36 94.74% 0 0 47 6.8
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.6
10 Yuji Ono Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 6.4
9 Atsushi Kawata Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 4 10 6.5
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 50 7.9
30 Masaya Tashiro Trung vệ 1 1 0 61 47 77.05% 0 8 78 7.4
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 1 0 11 7 63.64% 0 6 21 7.2
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 3 75% 0 0 12 7.3
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 33 6.2
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 1 73 7.6
18 Jun Nishikawa Cánh phải 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 26 6.4
8 Fuchi Honda Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 61 7.1
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 54 90% 0 0 76 7
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 1 1 1 46 34 73.91% 0 0 66 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi