Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
0.97
0.97
1
1.73
1.73
X
3.30
3.30
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.00
1.00
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Pohang Steelers
8'
Shin Kwang Hoon
22'
0 - 1 Jeong Jae Hee
Kiến tạo: Kim Seung Dae
Kiến tạo: Kim Seung Dae
30'
Kim In Sung
Ra sân: Jeong Jae Hee
Ra sân: Jeong Jae Hee
Hiroki Sakai
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
46'
Nakajima Shoya
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
46'
49'
0 - 2 Young-jun Go
Kiến tạo: Kim In Sung
Kiến tạo: Kim In Sung
Tomoaki Okubo
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
59'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
69'
Ken Iwao
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
76'
80'
Lee Ho jae
Ra sân: Jose Joaquim de Carvalho
Ra sân: Jose Joaquim de Carvalho
80'
Jun-ho Kim
Ra sân: Jong-Woo Kim
Ra sân: Jong-Woo Kim
87'
Jun-ho Kim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Pohang Steelers
4
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
19
Sút Phạt
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
546
Số đường chuyền
395
5
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
6
17
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
21
5
Substitution
3
4
Đánh chặn
8
12
Thử thách
4
167
Pha tấn công
156
82
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Nishikawa
66
Ohata
5
Hoibraten
4
Iwanami
26
Ogiwara
22
Shibato
3
Ito
8
Koizumi
25
Yasui
18
Takahashi
9
Linssen
21
Hwang
17
Hoon
45
Rae
20
Park
14
Wook
6
Kim
16
Hee
27
Hee
11
Go
12
Dae
9
Carvalho
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto
15
Jumpei Hayakawa
35
Yuichi Hirano
40
Ken Iwao
19
Shinzo Koroki
30
Nakajima Shoya
10
Ayumi Niekawa
16
Tomoaki Okubo
21
Akkanis Punya
27
Hiroki Sakai
2
Alex Schalk
17
Alexander Scholz
28
Pohang Steelers
22
Bak Keonwoo
5
Alex Grant
37
Yun-sang Hong
7
Kim In Sung
66
Jun-ho Kim
34
Gyu baeg Lee
33
Lee Ho jae
2
Sang-Min Sim
1
Yoon Pyung Gook
19
Min ho Yoon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
4.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
10.33
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (0trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0