ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 18/08 Vòng 24
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Saitama Stadium 2002
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.20
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Jose Kante Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
match goal
11'
16'
match yellow.png Akinari Kawazura
Yoshio Koizumi match yellow.png
21'
Marius Christopher Hoibraten match yellow.png
45'
46'
match change Maruyama Yuuichi
Ra sân: Akinari Kawazura
Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
46'
46'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Tomoaki Okubo match yellow.png
60'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
65'
76'
match yellow.png Maruyama Yuuichi
78'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Kensuke Nagai
Jumpei Hayakawa
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
78'
Bryan Linssen
Ra sân: Jose Kante Martinez
match change
78'
79'
match change Tojiro Kubo
Ra sân: Yuki Nogami
82'
match change Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Ryoya Morishita
Bryan Linssen match yellow.png
89'
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
333
 
Số đường chuyền
 
470
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
102
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kaito Yasui
26
Takuya Ogiwara
35
Jumpei Hayakawa
9
Bryan Linssen
4
Takuya Iwanami
16
Ayumi Niekawa
10
Nakajima Shoya
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Nishikawa
15
Akimoto
5
Hoibraten
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
8
Koizumi
21
Okubo
11
Martinez
1
Langerak
13
Fujii
4
Nakatani
24
Kawazura
2
Nogami
15
Inagaki
34
Uchida
17
Morishita
14
Morishima
18
Nagai
9
Sakai

Substitutes

3
Maruyama Yuuichi
25
Naoki Maeda
27
Taika Nakashima
20
Tojiro Kubo
21
Thales Procopio Castro de Paula
16
Yohei Takeda
6
Takuji Yonemoto
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kaito Yasui 25
Takuya Ogiwara 26
Jumpei Hayakawa 35
Bryan Linssen 9
Takuya Iwanami 4
Ayumi Niekawa 16
Nakajima Shoya 10
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3 Maruyama Yuuichi
25 Naoki Maeda
27 Taika Nakashima
20 Tojiro Kubo
21 Thales Procopio Castro de Paula
16 Yohei Takeda
6 Takuji Yonemoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
5 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 46.33%
7.67 Phạm lỗi 10.33
0 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
6
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
5
1
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
7
4
6
9

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 42 7.6
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 23 69.7% 0 4 53 7.4
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 1 0 0 4 0 0% 0 1 9 6.6
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 0 2 64 7.5
28 Alexander Scholz Trung vệ 1 0 0 48 42 87.5% 0 1 55 7.2
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 2 52 7.7
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 4 1 0 15 11 73.33% 0 1 28 6.7
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 4 2 3 17 9 52.94% 0 1 31 7.8
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 15 6.8
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.7
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 2 22 17 77.27% 0 1 38 6.9
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 0 0 38 6.3
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 27 22 81.48% 0 2 38 6.9
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 18 6.7
35 Jumpei Hayakawa Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.5

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 37 6.8
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 1 16 8 50% 0 0 31 7
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.4
3 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 39 6.9
25 Naoki Maeda Cánh phải 3 3 0 19 17 89.47% 0 0 31 6.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 1 0 2 25 21 84% 0 0 49 6.4
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 59 50 84.75% 0 1 69 7.4
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 2 73 6.5
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 3 48 37 77.08% 0 1 62 7.5
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 54 7.3
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 35 6.4
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 4 1 0 38 31 81.58% 0 0 61 6.8
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 1 54 45 83.33% 0 4 70 6.9
27 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
21 Thales Procopio Castro de Paula Tiền vệ phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.7
20 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 2 0 1 8 6 75% 0 1 17 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi