Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.86
0.86
-2
0.96
0.96
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.90
0.90
1
13.00
13.00
X
6.00
6.00
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.80
0.80
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Manchester City
24'
Manuel Akanji
45'
0 - 1 Marius Christopher Hoibraten(OW)
52'
0 - 2 Mateo Kovacic
Kiến tạo: Kyle Walker
Kiến tạo: Kyle Walker
Alex Schalk
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
57'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
57'
59'
0 - 3 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Nakajima Shoya
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
64'
Bryan Linssen
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Jose Kante Martinez
64'
64'
Oscar Bobb
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
64'
Julian Alvarez
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
64'
Josko Gvardiol
Ra sân: Manuel Akanji
Ra sân: Manuel Akanji
Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
77'
77'
Kalvin Phillips
Ra sân: Rodrigo Hernandez
Ra sân: Rodrigo Hernandez
77'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: John Stones
Ra sân: John Stones
83'
Matheus Luiz Nunes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Manchester City
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
25
0
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
17
2
Cản sút
6
4
Sút Phạt
12
26%
Kiểm soát bóng
74%
23%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
77%
288
Số đường chuyền
826
13
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
22
6
Thử thách
6
54
Pha tấn công
166
20
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Manchester City
4-2-3-1
1
Nishikawa
15
Akimoto
5
Hoibraten
28
Scholz
14
Takahiro
19
Iwao
3
Ito
8
Koizumi
25
Yasui
21
Okubo
11
Martinez
31
Moraes
2
Walker
5
Stones
25
Akanji
6
Ake
16
Hernandez
8
Kovacic
20
Silva
27
Nunes
10
Grealish
47
Foden
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takuya Iwanami
4
Shinzo Koroki
30
Bryan Linssen
9
Nakajima Shoya
10
Ayumi Niekawa
16
Takuya Ogiwara
26
Ayumu Ohata
66
Akkanis Punya
27
Hiroki Sakai
2
Alex Schalk
17
Kai Shibato
22
Shun Yoshida
31
Manchester City
68
Max Alleyne
19
Julian Alvarez
52
Oscar Bobb
33
Scott Carson
3
Ruben Dias
21
Sergio Gómez Martín
24
Josko Gvardiol
92
Micah Hamilton
82
Rico Lewis
18
Stefan Ortega
4
Kalvin Phillips
76
Mahamadou Susoho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
9
3
Sút trúng cầu môn
5.67
46.67%
Kiểm soát bóng
60.67%
6.67
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (34trận)
Chủ
Khách
Manchester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
0
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
0
1
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
4
2
1