ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 24/06 Vòng 18
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Kawasaki Frontale 1
Saitama Stadium 2002
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2.25
0.93
U 2.25
0.85
1
2.25
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.88
O 0.75
0.71
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Sekine Takahiro
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
46'
Ken Iwao match yellow.png
52'
Sekine Takahiro 1 - 0 match goal
53'
58'
match phan luoi 1 - 1 Shusaku Nishikawa(OW)
Yoshio Koizumi
Ra sân: Ken Iwao
match change
64'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
match change
64'
64'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Daiya Tono
Ayumu Ohata
Ra sân: Takahiro Akimoto
match change
75'
75'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Ryota Oshima
78'
match red KOZUKA Kazuki
81'
match yellow.png Ienaga Akihiro
83'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
83'
match change Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
83'
match change Shin Yamada
Ra sân: Taisei Miyashiro
Yuichi Hirano
Ra sân: Atsuki Ito
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
427
 
Số đường chuyền
 
517
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
13
102
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sekine Takahiro
8
Yoshio Koizumi
30
Shinzo Koroki
66
Ayumu Ohata
40
Yuichi Hirano
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
1
Nishikawa
26
Ogiwara
5
Hoibraten
28
Scholz
15
Akimoto
19
Iwao
3
Ito
18
Takahashi
25
Yasui
21
Okubo
11
Martinez
99
Kamifukumoto
13
Yamane
3
Ominami
7
kurumayasi
2
Noborizato
14
Wakisaka
6
Urbano
10
Oshima
41
Akihiro
33
Miyashiro
17
Tono

Substitutes

30
Yusuke Segawa
49
KOZUKA Kazuki
8
Kento Tachibanada
16
Tatsuki Seko
20
Shin Yamada
1
Jung Sung Ryong
31
Kazuya Yamamura
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro 14
Yoshio Koizumi 8
Shinzo Koroki 30
Ayumu Ohata 66
Yuichi Hirano 40
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
30 Yusuke Segawa
49 KOZUKA Kazuki
8 Kento Tachibanada
16 Tatsuki Seko
20 Shin Yamada
1 Jung Sung Ryong
31 Kazuya Yamamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
5 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 11.33
0 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
0
5
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
7
4
4
3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.5
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 35 5.7
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 46 6.7
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 2 58 54 93.1% 0 0 72 7.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 4 69 7.4
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 3 2 0 16 11 68.75% 0 1 28 7.4
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 2 0 1 17 10 58.82% 0 0 32 6.2
40 Yuichi Hirano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.7
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 51 7
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 1 0 15 10 66.67% 0 0 22 6.7
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 48 6.7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 2 1 3 30 23 76.67% 0 1 51 7.2
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.6
18 Toshiki Takahashi Tiền đạo cắm 2 0 0 16 11 68.75% 0 4 22 6.8
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 42 6.3
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 34 85% 0 1 48 6.7

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 0 1 50 45 90% 0 0 71 6.9
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 43 89.58% 0 1 68 6.9
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 2 0 3 61 56 91.8% 0 0 71 7.4
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 1 62 7
49 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 4.6
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 67 58 86.57% 0 1 77 6.7
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 56 7
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.2
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 53 6.7
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 72 7.2
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 2 0 1 25 18 72% 0 1 36 6.5
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 2 0 0 42 38 90.48% 0 0 55 6.9
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 0 0 21 19 90.48% 0 1 29 6.5
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.8
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi