ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 01/09 Vòng Quarterfinals
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Kawasaki Frontale
Saitama Stadium 2002
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.90
-1
0.98
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
5.60
X
3.85
2
1.56
Hiệp 1
+0.5
0.68
-0.5
1.25
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
8'
match yellow.png Zain Issaka
31'
match change Kazuya Yamamura
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
Sekine Takahiro 1 - 0
Kiến tạo: Ataru Esaka
match goal
35'
45'
match yellow.png Ienaga Akihiro
46'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Daiya Tono
46'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Zain Issaka
Tomoaki Makino
Ra sân: Alexander Scholz
match change
46'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
64'
Kai Shibato match yellow.png
71'
72'
match pen 1 - 1 Ienaga Akihiro
Tomoaki Okubo
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
73'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Koya Yuruki
match change
74'
80'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
80'
match change Shuto Tanabe
Ra sân: Shintaro kurumayasi
90'
match yellow.png KOZUKA Kazuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
0
19
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
5
 
Cứu thua
 
3
112
 
Pha tấn công
 
133
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Hitoshi Shiota
21
Tomoaki Okubo
19
Daiki Kaneko
5
Tomoaki Makino
17
Dunshu Ito
16
Kosuke Kinoshita
11
Tatsuya Tanaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
29
Shibato
3
Ugajin
12
Suzuki
28
Scholz
41
Takahiro
15
Akimoto
4
Iwanami
40
Hirano
24
Yuruki
18
Koizumi
33
Esaka
2
Noborizato
1
Ryong
7
kurumayasi
9
Santos
19
Tono
8
Wakisaka
15
Issaka
6
Urbano
22
Tachibanada
41
Akihiro
4
Miranda

Substitutes

30
Shuto Tanabe
28
Kazuya Yamamura
27
Kenta Tanno
20
Kei Chinen
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
17
KOZUKA Kazuki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Hitoshi Shiota 25
Tomoaki Okubo 21
Daiki Kaneko 19
Tomoaki Makino 5
Dunshu Ito 17
Kosuke Kinoshita 16
Tatsuya Tanaka 11
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
30 Shuto Tanabe
28 Kazuya Yamamura
27 Kenta Tanno
20 Kei Chinen
11 Yu Kobayashi
24 Ten Miyagi
17 KOZUKA Kazuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5
2.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 6.67
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
2
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
6
4
2
2