ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 24/05 Vòng Vòng bảng
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Kawasaki Frontale
Saitama Stadium 2002
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.73
O 2.5
0.74
U 2.5
0.91
1
2.25
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
3'
match goal 0 - 1 Yusuke Segawa
47'
match yellow.png KOZUKA Kazuki
Jose Kante Martinez 1 - 1 match goal
51'
58'
match change Daiya Tono
Ra sân: Yusuke Segawa
Hiroki Sakai
Ra sân: Kazuaki Mawatari
match change
60'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Jumpei Hayakawa
match change
69'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
69'
Kaito Yasui
Ra sân: David Moberg-Karlsson
match change
69'
73'
match change Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
73'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Yu Kobayashi
73'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: KOZUKA Kazuki
79'
match change Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
Toshiki Takahashi
Ra sân: Kai Shibato
match change
80'
88'
match yellow.png Ienaga Akihiro
Joao Schmidt Urbano(OW) 2 - 1 match phan luoi
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cứu thua
 
8
83
 
Pha tấn công
 
82
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Marius Christopher Hoibraten
3
Dunshu Ito
16
Ayumi Niekawa
21
Tomoaki Okubo
2
Hiroki Sakai
18
Toshiki Takahashi
25
Kaito Yasui
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-2-3
12
Suzuki
66
Ohata
13
Inukai
4
Iwanami
6
Mawatari
40
Hirano
22
Shibato
35
Hayakawa
9
Linssen
10
Moberg-Karlsson
11
Martinez
1
Ryong
3
Ominami
31
Yamamura
7
kurumayasi
5
Sasaki
6
Urbano
14
Wakisaka
49
Kazuki
20
Yamada
11
Kobayashi
30
Segawa

Substitutes

41
Ienaga Akihiro
99
Naoto Kamifukumoto
33
Taisei Miyashiro
16
Tatsuki Seko
8
Kento Tachibanada
17
Daiya Tono
13
Miki Yamane
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Marius Christopher Hoibraten 5
Dunshu Ito 3
Ayumi Niekawa 16
Tomoaki Okubo 21
Hiroki Sakai 2
Toshiki Takahashi 18
Kaito Yasui 25
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
41 Ienaga Akihiro
99 Naoto Kamifukumoto
33 Taisei Miyashiro
16 Tatsuki Seko
8 Kento Tachibanada
17 Daiya Tono
13 Miki Yamane

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
5 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 11.33
0 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
0
5
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
7
4
4
3