ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 10/09 Vòng 29
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Saitama Stadium 2002
Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.75
0.69
U 0.75
1.26

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Yusuke Matsuoka 1 - 0
Kiến tạo: Tomoaki Okubo
match goal
7'
Alex Schalk 2 - 0 match goal
24'
46'
match change Yuki Muto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
51'
match yellow.png Mao Hosoya
53'
match yellow.png Matheus Goncalves Savio
55'
match yellow.png Takuma Ominami
55'
match change Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Tetsuya Chinen 3 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
match goal
57'
64'
match yellow.png Douglas Moreira Fagundes
Ataru Esaka
Ra sân: Alex Schalk
match change
66'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
66'
67'
match change Takuto Kato
Ra sân: Keiya Shiihashi
67'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Someya Yuta
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
match change
71'
Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
match change
71'
79'
match yellow.png Taiyo Koga
Kaito Yasui
Ra sân: Ken Iwao
match change
84'
Alexander Scholz 4 - 0 match pen
85'
89'
match goal 4 - 1 Mao Hosoya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
625
 
Số đường chuyền
 
332
5
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
80
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ayumi Niekawa
22
Kai Shibato
25
Kaito Yasui
27
Kai Matsuzaki
40
Yuichi Hirano
33
Ataru Esaka
7
Kasper Junker
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-1-4-2
12
Suzuki
15
Akimoto
20
Chinen
28
Scholz
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
17
Schalk
21
Okubo
14
Takahiro
11
Matsuoka
21
Sasaki
15
Yuta
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihashi
25
Ominami
10
Savio
22
Fagundes
2
Mitsumaru
49
Matos
19
Hosoya

Substitutes

31
Tatsuya Morita
34
Takumi Tsuchiya
13
Kengo Kitazume
28
Sachiro Toshima
30
Takuto Kato
14
Tomoya Koyamatsu
9
Yuki Muto
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Ayumi Niekawa 16
Kai Shibato 22
Kaito Yasui 25
Kai Matsuzaki 27
Yuichi Hirano 40
Ataru Esaka 33
Kasper Junker 7
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
31 Tatsuya Morita
34 Takumi Tsuchiya
13 Kengo Kitazume
28 Sachiro Toshima
30 Takuto Kato
14 Tomoya Koyamatsu
9 Yuki Muto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 6.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 60.33%
10.67 Phạm lỗi 10
1 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
5
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
0
4
4
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
6
4
8
2