Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
1.01
1.01
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.05
1.05
1
1.90
1.90
X
3.85
3.85
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
63'
70'
0 - 1 Lucas Fernandes
Kiến tạo: Ryota Aoki
Kiến tạo: Ryota Aoki
Takahiro Akimoto
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
74'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
74'
75'
Kim Gun Hee
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
78'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
78'
Akito Fukumori
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
85'
Akito Fukumori
88'
Daigo NISHI
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Sekine Takahiro
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
88'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
89'
Alexander Scholz 1 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
9
10
Sút Phạt
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
371
Số đường chuyền
592
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
132
30
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Nishikawa
44
Ohata
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
8
Koizumi
19
Iwao
3
Ito
21
Okubo
7
Junker
9
Linssen
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
6
Takamine
9
Kaneko
27
Arano
4
Suga
7
Fernandes
19
Ogashiwa
11
Aoki
18
Xavier
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tetsuya Chinen
20
Sekine Takahiro
14
David Moberg-Karlsson
10
Kai Shibato
22
Takahiro Akimoto
15
Yusuke Matsuoka
11
Consadole Sapporo
22
Koki Otani
10
Hiroki MIYAZAWA
24
Toya Nakamura
20
Daigo NISHI
5
Akito Fukumori
49
Supachok Sarachat
37
Kim Gun Hee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.67
Phạm lỗi
11.33
1
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
9
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
6
4
2
4