Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.60
3.60
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Al Ahly SC
19'
0 - 1 Yasser Ibrahim
25'
0 - 2 Percy Tau
Kiến tạo: Ahmed Nabil Ashour
Kiến tạo: Ahmed Nabil Ashour
Jose Kante Martinez 1 - 2
43'
Nakajima Shoya
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
46'
Bryan Linssen
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
46'
Bryan Linssen Penalty awarded
52'
Alexander Scholz 2 - 2
54'
Bryan Linssen
55'
59'
Taher Mohamed
Ra sân: Mahmoud Kahraba
Ra sân: Mahmoud Kahraba
59'
Karim Fouad
Ra sân: Hussein El Shahat
Ra sân: Hussein El Shahat
60'
2 - 3 Yoshio Koizumi(OW)
Alex Schalk
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
65'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
65'
Jose Kante Martinez
75'
75'
Ali Maaloul
Shinzo Koroki
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
80'
83'
Amr Soleya
Ra sân: Marwan Ateya
Ra sân: Marwan Ateya
88'
Rabia Ramy
Ra sân: Percy Tau
Ra sân: Percy Tau
90'
Ali Maaloul
90'
2 - 4 Ali Maaloul
90'
Rabia Ramy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Al Ahly SC
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
456
Số đường chuyền
506
10
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
4
15
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
9
6
Thử thách
8
103
Pha tấn công
115
28
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Al Ahly SC
4-1-2-3
1
Nishikawa
15
Akimoto
5
Hoibraten
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
8
Koizumi
25
Yasui
14
Takahiro
11
Martinez
1
Shenawy
30
Hany
6
Ibrahim
24
Abdelmonem
21
Maaloul
13
Ateya
36
Ashour
22
Ashour
10
Tau
7
Kahraba
14
Shahat
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Takuya Iwanami
4
Shinzo Koroki
30
Bryan Linssen
9
Nakajima Shoya
10
Ayumi Niekawa
16
Takuya Ogiwara
26
Ayumu Ohata
66
Tomoaki Okubo
21
Akkanis Punya
27
Alex Schalk
17
Kai Shibato
22
Shun Yoshida
31
Al Ahly SC
2
Khaled Abdelfattah
19
Afsha
15
Aliou Dieng
33
Karim El Debes
17
Amr Soleya
28
Karim Fouad
16
Hamza Alaa Abdallah
29
Taher Mohamed
31
Mostafa Ahmed Shobeir
5
Rabia Ramy
8
Akram Tawfik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
5.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
46.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
6.67
Phạm lỗi
3
0
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (34trận)
Chủ
Khách
Al Ahly SC (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
0
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
0
0
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
4
0
1