ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Peru - Thứ 7, 03/06 Vòng 18
Universitario De Deportes
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Cusco FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.88
O 2.75
1.00
U 2.75
0.72
1
1.36
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Universitario De Deportes Universitario De Deportes
Phút
Cusco FC Cusco FC
Marco Saravia match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Felipe Jorge Rodriguez Valla
Alex Valera 1 - 0 match goal
45'
47'
match yellow.png Minzun Nelinho Quina Asin
Piero Quispe match yellow.png
55'
67'
match yellow.png rico Damian Alonso Delmonte
Rodrigo Andres Urena Reyes match yellow.png
68'
71'
match yellow.png Freddy Yovera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitario De Deportes Universitario De Deportes
Cusco FC Cusco FC
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
386
 
Số đường chuyền
 
395
17
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
8
127
 
Pha tấn công
 
91
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitario De Deportes (40trận)
Chủ Khách
Cusco FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
7
HT-H/FT-T
6
2
4
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
10
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
2