Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
2.80
2.80
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Universidad de Chile
Phút
Palestino
Jean Beausejour
13'
21'
0 - 1 Luis Antonio Jimenez
Kiến tạo: Bryan Paul Carrasco Santos
Kiến tạo: Bryan Paul Carrasco Santos
G. Espinoza 1 - 1
30'
32'
Cesar Cortes Pinto
Pablo Aranguiz
33'
58'
Jonathan Benítez
Cristian Barros Mirabal
Ra sân: Jimmy Martinez
Ra sân: Jimmy Martinez
64'
Camilo Moya
71'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Universidad de Chile
Palestino
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
74
74
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Universidad de Chile
Palestino
1
Paul
30
Martinez
3
Carrasco
31
Contreras
4
Sepulveda
22
Aranguiz
13
Moya
21
Toledo
9
Iturra
15
Beausejour
8
Barrios
15
Fernandez
28
Santos
5
Farias
3
Acevedo
18
Lanzillota
17
Guerrero
14
Calderon
8
Carvajal
10
Jimenez
11
Benítez
13
Pinto
Đội hình dự bị
Universidad de Chile
Cristobal Alejandro Campos Veliz
12
Matias Rodriguez
6
Brandon William Cortes Bustos
11
Luis Enrique Del Pino Mago
14
Joaquin Larrivey
20
Cristian Barros Mirabal
27
Sebastian Galani
7
Palestino
7
Leandro Ivan Benegas
7
Matias Rodrigo Campos Lopez
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
19
Federico Marcelo Anselmo
33
Ignacio Mesina
24
Jorge Araya
29
Fabian Ahumada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
1.33
64.67%
Kiểm soát bóng
35.33%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Universidad de Chile (35trận)
Chủ
Khách
Palestino (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
6
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
1
4
HT-B/FT-B
0
8
5
4