Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.80
1.80
X
3.55
3.55
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
VfB Stuttgart
Niko Gieselmann
32'
40'
Konstantinos Mavropanos
Taiwo Awoniyi 1 - 0
41'
59'
Pascal Stenzel
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
59'
Orel Mangala
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Andras Schafer
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
66'
Sven Michel
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
73'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
74'
79'
Hiroki Ito
85'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Wataru ENDO
Ra sân: Wataru ENDO
Bastian Oczipka
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
89'
Andras Schafer
90'
Grischa Promel
90'
90'
1 - 1 Sasa Kalajdzic
Kiến tạo: Borna Sosa
Kiến tạo: Borna Sosa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
10
Sút Phạt
20
44%
Kiểm soát bóng
56%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
381
Số đường chuyền
482
73%
Chuyền chính xác
81%
25
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
13
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
8
15
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
119
39
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
VfB Stuttgart
4-3-3
19
Ronnow
25
Baumgartl
31
Knoche
3
Jaeckel
23
Gieselmann
21
Promel
8
Rani
30
Mohwald
28
Trimmel
14
Awoniyi
27
Becker
1
Muller
5
Mavropanos
2
Anton
37
Ito
24
Sosa
3
ENDO
16
Karazor
22
Fuhrich
18
Tomas
9
Kalajdzic
17
Marmoush
Đội hình dự bị
Union Berlin
Dominique Heintz
33
Anthony Ujah
11
Jakob Busk
12
Andreas Voglsammer
9
Andras Schafer
13
Sven Michel
10
Suleiman Abdullahi
39
Bastian Oczipka
20
VfB Stuttgart
15
Pascal Stenzel
7
Tanguy Coulibaly
11
Erik Thommy
20
Philipp Forster
34
Omer Beyaz
6
Clinton Mola
33
Fabian Bredlow
23
Orel Mangala
32
Naouirou Ahamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
40%
Kiểm soát bóng
58.33%
16
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (6trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1