Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
1.81
1.81
X
3.55
3.55
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Schalke 04
Christopher Trimmel
2'
34'
William de Asevedo Furtado
Petar Musa
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
62'
64'
Nassim Boujellab
Ra sân: Nabil Bentaleb
Ra sân: Nabil Bentaleb
64'
Benito Raman
Ra sân: William de Asevedo Furtado
Ra sân: William de Asevedo Furtado
Grischa Promel
Ra sân: Christian Gentner
Ra sân: Christian Gentner
69'
Florian Hubner
75'
Petar Musa
82'
Cedric Teuchert
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Schalke 04
Giao bóng trước
1
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
14
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
334
Số đường chuyền
558
68%
Chuyền chính xác
79%
14
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
3
25
Rê bóng thành công
9
1
Đánh chặn
16
22
Ném biên
28
26
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
18
105
Pha tấn công
124
36
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
Schalke 04
4-2-3-1
20
Karius
19
Hubner
31
Knoche
5
Friedrich
23
Gieselmann
32
Ingvartsen
30
Andrich
34
Gentner
28
Trimmel
9
Pohjanpalo
14
Awoniyi
1
Fahrmann
31
Becker
30
Mustafi
33
Thiaw
20
Kolasinac
17
Stambouli
8
Serdar
13
Furtado
10
Bentaleb
25
Harit
43
Hoppe
Đội hình dự bị
Union Berlin
Sebastian Griesbeck
33
Julian Ryerson
6
Petar Musa
24
Keita Endo
18
Leon Dajaku
8
Marius Bulter
15
Cedric Teuchert
36
Jakob Busk
12
Grischa Promel
21
Schalke 04
6
Omar Mascarell Gonzalez
24
Bastian Oczipka
28
Alessandro Schopf
34
Michael Langer
40
Can Bozdogan
3
Hamza Mendyl
37
Levent Munir Mercan
16
Nassim Boujellab
9
Benito Raman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5
39.67%
Kiểm soát bóng
51%
14.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (4trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1