ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 09/11 Vòng 10
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
SC Freiburg
Stadion An der Alten Forsterei
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.40
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Khedira Rani match yellow.png
19'
22'
match hong pen Vincenzo Grifo
Kevin Vogt match yellow.png
56'
Andras Schafer
Ra sân: Yorbe Vertessen
match change
72'
Tim Skarke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
match change
73'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Benedict Hollerbach
match change
73'
77'
match change Nicolas Hofler
Ra sân: Patrick Osterhage
77'
match change Lucas Holer
Ra sân: Chukwubuike Adamu
77'
match change Max Rosenfelder
Ra sân: Lukas Kubler
Leopold Querfeld
Ra sân: Robert Skov
match change
78'
Janik Haberer
Ra sân: Aljoscha Kemlein
match change
84'
90'
match change Florent Muslija
Ra sân: Vincenzo Grifo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
373
 
Số đường chuyền
 
573
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
42
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
20
107
 
Pha tấn công
 
100
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Leopold Querfeld
19
Janik Haberer
21
Tim Skarke
13
Andras Schafer
17
Theoson Jordan Siebatcheu
26
Jerome Roussillon
37
Alexander Schwolow
10
Kevin Volland
20
Laszlo Benes
Union Berlin Union Berlin 3-4-2-1
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
1
Ronnow
4
Leite
2
Vogt
5
Doekhi
24
Skov
8
Rani
36
Kemlein
28
Trimmel
7
Vertessen
11
Jeong
16
Hollerbach
1
Atubolu
17
Kubler
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
8
Eggestein
6
Osterhage
42
Doan
18
Dinkci
32
Grifo
20
Adamu

Substitutes

37
Max Rosenfelder
9
Lucas Holer
27
Nicolas Hofler
23
Florent Muslija
38
Michael Gregoritsch
25
Kiliann Sildillia
21
Florian Muller
7
Noah Weisshaupt
26
Maximilian Philipp
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Leopold Querfeld 14
Janik Haberer 19
Tim Skarke 21
Andras Schafer 13
Theoson Jordan Siebatcheu 17
Jerome Roussillon 26
Alexander Schwolow 37
Kevin Volland 10
Laszlo Benes 20
SC Freiburg SC Freiburg
37 Max Rosenfelder
9 Lucas Holer
27 Nicolas Hofler
23 Florent Muslija
38 Michael Gregoritsch
25 Kiliann Sildillia
21 Florian Muller
7 Noah Weisshaupt
26 Maximilian Philipp

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (12trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Union Berlin Union Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 46 6.76
28 Christopher Trimmel Tiền vệ phải 1 1 1 26 16 61.54% 6 2 50 6.77
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 28 7.93
8 Khedira Rani Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 29 5.75
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
24 Robert Skov Tiền vệ trái 0 0 1 28 22 78.57% 7 1 43 6.64
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 1 30 21 70% 1 0 43 7.27
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 1 48 37 77.08% 0 5 68 7.43
11 Woo-Yeong Jeong Cánh phải 2 1 0 29 25 86.21% 0 1 41 6.73
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.19
7 Yorbe Vertessen Cánh trái 4 2 2 19 14 73.68% 1 1 37 6.75
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 6.19
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo thứ 2 2 0 1 24 18 75% 3 2 44 6.66
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ trụ 1 1 2 34 31 91.18% 0 0 44 6.56

SC Freiburg SC Freiburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 2 2 6.21
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 6 69 7.51
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 39 78% 1 2 72 7.07
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 3 1 1 56 46 82.14% 3 1 74 6.15
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 4 2 1 31 26 83.87% 2 0 46 6.53
9 Lucas Holer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.09
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 1 2 60 6.98
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 1 25 21 84% 3 0 41 6.72
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 94 81 86.17% 0 1 102 6.73
6 Patrick Osterhage Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 36 32 88.89% 0 1 47 6.57
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo thứ 2 2 0 1 14 10 71.43% 0 1 26 6.12
18 Eren Dinkci Cánh phải 1 0 1 30 24 80% 0 0 42 6.97
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 66 7.82
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi