Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
2.93
2.93
X
3.35
3.35
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Monchengladbach
Niko Gieselmann 1 - 0
Kiến tạo: Genki Haraguchi
Kiến tạo: Genki Haraguchi
22'
Taiwo Awoniyi 2 - 0
Kiến tạo: Max Kruse
Kiến tạo: Max Kruse
41'
Genki Haraguchi
45'
46'
Patrick Herrmann
Ra sân: Hannes Wolf
Ra sân: Hannes Wolf
46'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Christoph Kramer
Christopher Trimmel
52'
Julian Ryerson
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
61'
72'
Keanan Bennetts
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
73'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
82'
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
82'
Cedric Teuchert
Ra sân: Levin Oztunali
Ra sân: Levin Oztunali
82'
84'
Laszlo Benes
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
90'
2 - 1 Jonas Hofmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Monchengladbach
Giao bóng trước
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
12
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
14
28%
Kiểm soát bóng
72%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
276
Số đường chuyền
746
62%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
42
Đánh đầu
42
21
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
14
15
Đánh chặn
12
11
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
147
24
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
Monchengladbach
4-2-3-1
1
Luthe
25
Baumgartl
31
Knoche
3
Jaeckel
23
Gieselmann
24
Haraguchi
8
Rani
7
Oztunali
28
Trimmel
14
Awoniyi
10
Kruse
1
Sommer
29
Scally
15
Beyer
30
Elvedi
25
Bensebaini
6
Kramer
32
Neuhaus
23
Hofmann
13
Stindl
11
Wolf
14
Plea
Đội hình dự bị
Union Berlin
Rick van Drongelen
4
Andreas Voglsammer
9
Kevin Behrens
17
Frederik Ronnow
19
Cedric Teuchert
36
Sebastian Griesbeck
33
Pawel Wszolek
15
Sheraldo Becker
27
Julian Ryerson
6
Monchengladbach
34
Conor Noss
20
Luca Netz
39
Mika Schroers
24
Tony Jantschke
21
Tobias Sippel
22
Laszlo Benes
37
Keanan Bennetts
7
Patrick Herrmann
8
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
41%
Kiểm soát bóng
52.33%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0