Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.30
2.30
X
3.30
3.30
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Umraniyespor
Phút
Hatayspor
Mehmet Umut Nayir No goal (VAR xác nhận)
7'
24'
0 - 1 Ayoub El Kaabi
Oguz Gurbulak
30'
Durel Avounou 1 - 1
39'
53'
1 - 2 Saba Lobzhanidze
Kiến tạo: Ayoub El Kaabi
Kiến tạo: Ayoub El Kaabi
65'
Simon Falette
Mehmet Umut Nayir 2 - 2
67'
Kartal Kayra Yilmaz
Ra sân: Oguz Gurbulak
Ra sân: Oguz Gurbulak
68'
Adel Bettaieb
Ra sân: Valentin Gheorghe
Ra sân: Valentin Gheorghe
69'
71'
Ognjen Vranjes
77'
Ze Luis
Ra sân: Bertug Yildirim
Ra sân: Bertug Yildirim
77'
Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Onur Ergun
Ra sân: Onur Ergun
Allyson Aires dos Santos
78'
Serkan Goksu
Ra sân: Yonathan Del Valle
Ra sân: Yonathan Del Valle
83'
Serkan Goksu
90'
Antonio Mrsic
Ra sân: Durel Avounou
Ra sân: Durel Avounou
90'
Isaac Sackey
90'
90'
Dylan Saint Louis
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Umraniyespor
Hatayspor
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
386
Số đường chuyền
425
78%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
4
21
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
99
67
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Umraniyespor
4-3-3
Hatayspor
4-2-3-1
1
Kirintili
16
Atasayar
44
Glumac
33
Santos
90
Popov
14
Avounou
5
Sackey
20
Gurbulak
28
Valle
18
Nayir
7
Gheorghe
1
Kardesler
12
Corekci
5
Vranjes
3
Falette
26
Kanak
4
Ergun
10
Aabid
25
Kaabi
7
Ribeiro
11
Lobzhanidze
99
Yildirim
Đội hình dự bị
Umraniyespor
Adel Bettaieb
27
Kartal Kayra Yilmaz
41
Serkan Goksu
8
Antonio Mrsic
39
Ermir Lenjani
3
Mert Yilmaz
2
Metehan Mimaroglu
10
Orkun Ozdemir
13
Mustafa Eser
4
Fatih Yigit Sanliturk
23
Hatayspor
29
Ze Luis
8
Mehdi Boudjemaa
9
Dylan Saint Louis
19
Muhammed Mert
6
Musa Cagiran
31
Abdullah Yigiter
22
Kerim Alici
77
Sadik Bas
57
Engin Aksoy
15
Recep Burak Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
1.33
52%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Umraniyespor (5trận)
Chủ
Khách
Hatayspor (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0