ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 19/06 Vòng Qual.
Ukraine
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Malta
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.83
+2.25
1.01
O 3.5
0.87
U 3.5
0.91
1
1.02
X
13.50
2
29.00
Hiệp 1
-1
0.97
+1
0.85
O 1.5
0.99
U 1.5
0.81

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Malta Malta
Vladyslav Vanat match yellow.png
43'
45'
match change Matthew Grech
Ra sân: Henry Bonello
Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Mykola Matvyenko
match change
46'
46'
match change Alexander Satariano
Ra sân: Kyrian Nwoko
Taras Stepanenko Penalty awarded match var
50'
51'
match yellow.png Jean Borg
Andriy Yarmolenko match hong pen
52'
Ruslan Malinovskyi match yellow.png
56'
62'
match change Shaun Dimech
Ra sân: Jodi Jones
Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
63'
Artem Dovbyk
Ra sân: Vladyslav Vanat
match change
63'
70'
match yellow.png Steve Borg
Viktor Tsygankov 1 - 0 match pen
72'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Andriy Yarmolenko
match change
81'
87'
match change Jake Grech
Ra sân: Teddy Teuma
87'
match change Jurgen Degabriele
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Oleksandr Svatok
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Malta Malta
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
526
 
Số đường chuyền
 
301
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
16
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
9
149
 
Pha tấn công
 
61
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Serhiy Sydorchuk
14
Vitaliy Buyalskyi
3
Oleksandr Svatok
11
Artem Dovbyk
16
Vitaliy Mykolenko
10
Mykhailo Mudryk
2
Eduard Sobol
1
Georgi Bushchan
20
Oleksandr Zubkov
18
Oleksandr Tymchyk
23
Andriy Lunin
19
Danylo Ignatenko
Ukraine Ukraine 4-2-3-1
Malta Malta 3-5-2
12
Trubin
22
Matvyenko
4
Kryvtsov
13
Zabarnyi
17
Konoplya
21
Sudakov
6
Stepanenko
15
Tsygankov
8
Malinovskyi
7
Yarmolenko
9
Vanat
1
Bonello
22
Muscat
4
Borg
23
Borg
7
Mbong
6
Guillaumier
10
Teuma
20
Yannick
3
Camenzuli
9
Nwoko
11
Jones

Substitutes

8
Jake Grech
18
Jurgen Degabriele
21
Shaun Dimech
14
Alexander Satariano
12
Matthew Grech
2
Cain Attard
15
Juan Corbalan
13
Ferdinando Apap
5
Kurt Shaw
16
Matthias Debono
17
Zach Muscat
19
Stephen Pisani
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Serhiy Sydorchuk 5
Vitaliy Buyalskyi 14
Oleksandr Svatok 3
Artem Dovbyk 11
Vitaliy Mykolenko 16
Mykhailo Mudryk 10
Eduard Sobol 2
Georgi Bushchan 1
Oleksandr Zubkov 20
Oleksandr Tymchyk 18
Andriy Lunin 23
Danylo Ignatenko 19
Malta Malta
8 Jake Grech
18 Jurgen Degabriele
21 Shaun Dimech
14 Alexander Satariano
12 Matthew Grech
2 Cain Attard
15 Juan Corbalan
13 Ferdinando Apap
5 Kurt Shaw
16 Matthias Debono
17 Zach Muscat
19 Stephen Pisani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 49.33%
14 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (2trận)
Chủ Khách
Malta (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Ukraine Ukraine

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Andriy Yarmolenko Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 1 0 29 6.49
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 30 6.85
4 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 53 6.69
8 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 1 1 0 20 14 70% 0 0 26 6.3
15 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 0 1 16 9 56.25% 2 0 21 6.39
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 2 35 29 82.86% 1 0 46 6.85
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.7
17 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 18 94.74% 2 2 39 6.9
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 33 6.41
21 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 0 0 1 40 34 85% 0 1 41 6.48
9 Vladyslav Vanat Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 10 6.09

Malta Malta

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Steve Borg Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.92
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 19 6.7
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 0 0 0 10 8 80% 5 0 25 5.98
11 Jodi Jones Cánh phải 2 1 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.23
23 Jean Borg Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.34
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 0 0 29 24 82.76% 1 0 34 6.56
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 4 0 25 6.57
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 28 6.26
9 Kyrian Nwoko Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.84
22 Nicky Muscat Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 25 6.5
20 Yankam Yannick Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.38
14 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
12 Matthew Grech Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi