ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 5, 01/04 Vòng Vòng bảng
Ukraine
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Kazakhstan
Olympic National Sports Complex
Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.01
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.18
X
5.60
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
6'
match yellow.png Nuraly Alip
Roman Yaremchuk 1 - 0
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
match goal
20'
36'
match yellow.png Aybol Abiken
43'
match yellow.png Serikzhan Muzhikov
46'
match change Marat Bystrov
Ra sân: Timur Dosmagambetov
46'
match change Ramazan Orazov
Ra sân: Askhat Tagybergen
46'
match change Yan Vorogovskiy
Ra sân: Aybol Abiken
59'
match goal 1 - 1 Serikzhan Muzhikov
Kiến tạo: Azat Nurgaliyev
60'
match change Ramazan Karimov
Ra sân: Abat Aymbetov
62'
match yellow.png Yan Vorogovskiy
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
match change
67'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
match change
67'
69'
match yellow.png Ramazan Karimov
Artem Dovbyk
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
81'
Oleksandr Tymchyk
Ra sân: Oleksandr Karavaev
match change
87'
87'
match change Yerkebulan Tungyshbaev
Ra sân: Azat Nurgaliyev
Olexandr Zinchenko match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Stas Pokatilov
Marlos Romero Bonfim match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Kazakhstan Kazakhstan
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
28
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
6
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
761
 
Số đường chuyền
 
308
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
14
13
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
177
 
Pha tấn công
 
66
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Viktor Kovalenko
15
Oleksandr Zubkov
2
Eduard Sobol
16
Artem Dovbyk
6
Volodymyr Shepelev
1
Georgi Bushchan
3
Ilya Zabarnyi
12
Andriy Pyatov
18
Evgeniy Makarenko
7
Oleksandr Tymchyk
11
Marlos Romero Bonfim
13
Oleksandr Syrota
Ukraine Ukraine 3-4-1-2
Kazakhstan Kazakhstan 5-3-2
23
Trubin
14
Mykhaylychenko
22
Matvyenko
4
Kryvtsov
17
Zinchenko
5
Sydorchuk
10
Shaparenko
21
Karavaev
8
Malinovskyi
9
Yaremchuk
19
Junior
1
Pokatilov
17
Dosmagambetov
22
Marochkin
2
Maliy
3
Alip
7
Valiullin
6
Abiken
8
Tagybergen
10
Muzhikov
13
Nurgaliyev
19
Aymbetov

Substitutes

5
Maksim Samorodov
11
Yan Vorogovskiy
9
Elkhan Astanov
21
Ramazan Karimov
12
Bekkhan Shayzada
4
Olzhas Kerimzhanov
18
Ramazan Orazov
14
Daniyar Usenov
20
Timur Rudoselskiy
15
Mukhamedjan Seysen
23
Marat Bystrov
16
Yerkebulan Tungyshbaev
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Viktor Kovalenko 20
Oleksandr Zubkov 15
Eduard Sobol 2
Artem Dovbyk 16
Volodymyr Shepelev 6
Georgi Bushchan 1
Ilya Zabarnyi 3
Andriy Pyatov 12
Evgeniy Makarenko 18
Oleksandr Tymchyk 7
Marlos Romero Bonfim 11
Oleksandr Syrota 13
Kazakhstan Kazakhstan
5 Maksim Samorodov
11 Yan Vorogovskiy
9 Elkhan Astanov
21 Ramazan Karimov
12 Bekkhan Shayzada
4 Olzhas Kerimzhanov
18 Ramazan Orazov
14 Daniyar Usenov
20 Timur Rudoselskiy
15 Mukhamedjan Seysen
23 Marat Bystrov
16 Yerkebulan Tungyshbaev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (8trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1