ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 21/11 Vòng Qual.
Ukraine
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Italy
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.5
1.01
U 2.5
0.81
1
3.90
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Italy Italy
7'
match yellow.png Alessandro Buongiorno
46'
match change Gianluca Scamacca
Ra sân: Giacomo Raspadori
71'
match change Matteo Politano
Ra sân: Nicolo Zaniolo
71'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Yukhym Konoplya match yellow.png
79'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
80'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Taras Stepanenko
match change
80'
81'
match change Moise Keane
Ra sân: Federico Chiesa
Danylo Sikan
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
86'
Oleksandr Tymchyk
Ra sân: Yukhym Konoplya
match change
86'
90'
match change Matteo Darmian
Ra sân: Matteo Politano
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Oleksandr Svatok
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Italy Italy
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
382
 
Số đường chuyền
 
535
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
25
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
7
81
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Oleksandr Zubkov
8
Ruslan Malinovskyi
18
Oleksandr Pikhalyonok
19
Oleksandr Tymchyk
14
Danylo Sikan
9
Roman Yaremchuk
5
Serhiy Sydorchuk
22
Mykola Matvyenko
23
Dmytro Riznyk
21
Vladyslav Dubinchak
3
Valerii Bondar
1
Georgi Bushchan
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
Italy Italy 4-3-3
12
Trubin
16
Mykolenko
4
Svatok
13
Zabarnyi
2
Konoplya
6
Stepanenko
10
Mudryk
17
Zinchenko
7
Sudakov
15
Tsygankov
11
Dovbyk
1
Donnarumma
2
Lorenzo
15
Acerbi
6
Buongiorno
3
Dimarco
17
Frattesi
8
Filho,Jorginho
18
Barella
20
Zaniolo
10
Raspadori
14
Chiesa

Substitutes

16
Bryan Cristante
9
Gianluca Scamacca
19
Matteo Politano
13
Matteo Darmian
11
Moise Keane
22
Stephan El Shaarawy
7
Giacomo Bonaventura
12
Ivan Provedel
23
Gianluca Mancini
4
Federico Gatti
21
Guglielmo Vicario
5
Cristiano Biraghi
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Oleksandr Zubkov 20
Ruslan Malinovskyi 8
Oleksandr Pikhalyonok 18
Oleksandr Tymchyk 19
Danylo Sikan 14
Roman Yaremchuk 9
Serhiy Sydorchuk 5
Mykola Matvyenko 22
Dmytro Riznyk 23
Vladyslav Dubinchak 21
Valerii Bondar 3
Georgi Bushchan 1
Italy Italy
16 Bryan Cristante
9 Gianluca Scamacca
19 Matteo Politano
13 Matteo Darmian
11 Moise Keane
22 Stephan El Shaarawy
7 Giacomo Bonaventura
12 Ivan Provedel
23 Gianluca Mancini
4 Federico Gatti
21 Guglielmo Vicario
5 Cristiano Biraghi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (4trận)
Chủ Khách
Italy (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Ukraine Ukraine

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 2 31 6.57
8 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 2 5 6.18
4 Oleksandr Svatok Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 56 7.36
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 50 6.68
20 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 5.98
15 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 1 0 26 18 69.23% 5 0 42 6.27
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.09
19 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.03
18 Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 17 6.14
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 57 7.31
12 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 41 6.99
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
2 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 35 6.28
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 2 1 2 15 11 73.33% 4 1 38 6.33
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 63 53 84.13% 0 1 71 6.78
7 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 2 2 1 34 21 61.76% 1 1 49 6.97

Italy Italy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 3 71 7.02
16 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 10 6.33
19 Matteo Politano Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 5.95
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 2 1 4 70 61 87.14% 1 0 82 6.93
3 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 2 50 43 86% 8 2 70 6.68
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 38 7.61
8 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 62 96.88% 0 1 74 6.69
14 Federico Chiesa Cánh trái 4 0 2 29 21 72.41% 4 0 57 7.75
11 Moise Keane Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.25
17 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 1 1 1 31 23 74.19% 0 0 42 6.68
9 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 1 0 1 15 7 46.67% 0 1 23 6.02
6 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 2 63 7.18
20 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 0 0 3 28 24 85.71% 1 0 41 6.73
2 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 3 0 1 72 67 93.06% 1 2 92 6.98
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 3 0 1 13 13 100% 5 1 25 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi