ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 2, 07/06 Vòng
Ukraine
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Cyprus 1
Olympic National Sports Complex
Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.82
+1
1.11
O 2.25
0.88
U 2.25
1.02
1
1.40
X
4.10
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Cyprus Cyprus
36'
match red Andreas Panagiotou
Andriy Yarmolenko 1 - 0 match pen
37'
Olexandr Zinchenko 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Ioannis Kousoulos
Ra sân: Andreas Avraam
46'
match change Demetris Christofi
Ra sân: Ilia Marios
Taras Stepanenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
match change
46'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
46'
Roman Yaremchuk 3 - 0
Kiến tạo: Marlos Romero Bonfim
match goal
59'
61'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Fotios Papoulis
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Mykola Matvyenko
match change
62'
Andriy Yarmolenko 4 - 0
Kiến tạo: Marlos Romero Bonfim
match goal
65'
Heorhii Sudakov
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
68'
Artem Besyedin
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
68'
69'
match change Panagiotis Zachariou
Ra sân: Charalambos Kyriakou
Mykola Shaparenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
match change
71'
79'
match change Alexandros Gogic
Ra sân: Kostakis Artymatas
85'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Ioannis Pittas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Cyprus Cyprus
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
2
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
8
145
 
Pha tấn công
 
79
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Artem Besyedin
15
Roman Bezus
1
Georgi Bushchan
18
Artem Dovbyk
21
Oleksandr Karavaev
11
Marlos Romero Bonfim
16
Vitali Mykolenko
5
Denys Popov
10
Mykola Shaparenko
6
Taras Stepanenko
3
Heorhii Sudakov
23
Anatolii Trubin
Ukraine Ukraine 4-3-3
Cyprus Cyprus 3-4-3
12
Pyatov
2
Sobol
22
Matvyenko
4
Kryvtsov
13
Zabarnyi
17
Zinchenko
14
Makarenko
8
Malinovskyi
20
Zubkov
9
Yaremchuk
7
Yarmolenko
1
Panagiotoudis
4
Ioannou
5
Soteriou
2
Karo
11
Avraam
8
Kyriakou
18
Artymatas
25
Panagiotou
15
Papoulis
7
Marios
23
Pittas

Substitutes

3
Stelios Andreou
9
Demetris Christofi
6
Alexandros Gogic
20
Grigoris Kastanos
24
Ilia Konstantinos
13
Ioannis Kousoulos
19
Hector Kyprianou
17
Loizos Loizou
22
Neofytos Michael
16
Thomas Nikolaou
12
Andreas Paraskevas
10
Panagiotis Zachariou
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Artem Besyedin 19
Roman Bezus 15
Georgi Bushchan 1
Artem Dovbyk 18
Oleksandr Karavaev 21
Marlos Romero Bonfim 11
Vitali Mykolenko 16
Denys Popov 5
Mykola Shaparenko 10
Taras Stepanenko 6
Heorhii Sudakov 3
Anatolii Trubin 23
Cyprus Cyprus
3 Stelios Andreou
9 Demetris Christofi
6 Alexandros Gogic
20 Grigoris Kastanos
24 Ilia Konstantinos
13 Ioannis Kousoulos
19 Hector Kyprianou
17 Loizos Loizou
22 Neofytos Michael
16 Thomas Nikolaou
12 Andreas Paraskevas
10 Panagiotis Zachariou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 40.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (3trận)
Chủ Khách
Cyprus (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1