ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 7, 11/06 Vòng League B
Ukraine
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Armenia
Olympic National Sports Complex
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.25
X
5.60
2
9.90
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Armenia Armenia
Ilya Zabarnyi match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Edgar Babayan
52'
match yellow.png Khoren Bayramyan
55'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
55'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Edgar Babayan
Ruslan Malinovskyi 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
match goal
61'
66'
match change Hovhannes Harutyunyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Olexandr Zinchenko match yellow.png
66'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
70'
Artem Dovbyk
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
70'
Oleksandr Karavaev 2 - 0 match goal
77'
Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Olexandr Zinchenko
match change
78'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
78'
81'
match change Edgar Malakyan
Ra sân: Artak Dashyan
Vitaliy Mykolenko 3 - 0 match goal
84'
Danylo Ignatenko
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
match change
85'
Mykola Matvyenko match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Taron Voskanyan
89'
match yellow.png Sargis Adamyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Armenia Armenia
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
728
 
Số đường chuyền
 
267
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
14
20
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
169
 
Pha tấn công
 
70
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Artem Dovbyk
6
Danylo Ignatenko
23
Dmytro Riznyk
20
Oleksandr Zubkov
2
Valerii Bondar
4
Denys Popov
1
Andriy Lunin
16
Vitaliy Mykolenko
3
Taras Kacharaba
18
Oleksandr Pikhalyonok
19
Danylo Sikan
7
Andriy Yarmolenko
Ukraine Ukraine 4-1-4-1
Armenia Armenia 5-4-1
12
Pyatov
17
Zinchenko
22
Matvyenko
13
Zabarnyi
21
Karavaev
5
Sydorchuk
14
Mudryk
10
Shaparenko
8
Malinovskyi
15
Tsygankov
9
Yaremchuk
1
Yurchenko
2
Monroy
4
Voskanyan
15
Mkoyan
21
Mkrtchyan
13
Hovhannisyan
11
Barseghyan
20
Dashyan
17
Udo
7
Bayramyan
9
Babayan

Substitutes

23
Vahan Bichakhchyan
18
Edgar Malakyan
3
Varazdat Haroyan
22
Sargis Adamyan
19
Rudik Mkrtchyan
5
Artak Grigoryan
8
Zhirayr Margaryan
12
Stanislav Buchnev
14
Artur Serobyan
10
Hovhannes Harutyunyan
16
Arsen Beglaryan
6
Wbeymar Angulo
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Artem Dovbyk 11
Danylo Ignatenko 6
Dmytro Riznyk 23
Oleksandr Zubkov 20
Valerii Bondar 2
Denys Popov 4
Andriy Lunin 1
Vitaliy Mykolenko 16
Taras Kacharaba 3
Oleksandr Pikhalyonok 18
Danylo Sikan 19
Andriy Yarmolenko 7
Armenia Armenia
23 Vahan Bichakhchyan
18 Edgar Malakyan
3 Varazdat Haroyan
22 Sargis Adamyan
19 Rudik Mkrtchyan
5 Artak Grigoryan
8 Zhirayr Margaryan
12 Stanislav Buchnev
14 Artur Serobyan
10 Hovhannes Harutyunyan
16 Arsen Beglaryan
6 Wbeymar Angulo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 58%
11.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (4trận)
Chủ Khách
Armenia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0