ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 05/10 Vòng 7
Udinese
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Lecce
Dacia Arena
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.75
0.72
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Lecce Lecce
Kingsley Ehizibue match yellow.png
28'
36'
match yellow.png Ante Rebic
40'
match yellow.png Federico Baschirotto
Keinan Davis
Ra sân: Brenner Souza da Silva
match change
46'
63'
match change Santiago Pierotti
Ra sân: Ante Rebic
63'
match change Hamza Rafia
Ra sân: Balthazar Pierret
Hassane Kamara
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
67'
Hassane Kamara match yellow.png
72'
Jordan Zemura 1 - 0 match goal
75'
Arthur Atta
Ra sân: Oier Zarraga
match change
78'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
78'
79'
match change Tete Morente
Ra sân: Frederic Guilbert
79'
match change Remi Oudin
Ra sân: Ylber Ramadani
James Abankwah
Ra sân: Jordan Zemura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
439
 
Số đường chuyền
 
349
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
14
18
 
Long pass
 
39
101
 
Pha tấn công
 
98
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Arthur Atta
4
James Abankwah
21
Iker Bravo Solanilla
9
Keinan Davis
11
Hassane Kamara
77
Rui Modesto
30
Lautaro Gianetti
23
Enzo Ebosse
93
Daniele Padelli
16
Matteo Palma
90
Razvan Sava
Udinese Udinese 3-5-2
Lecce Lecce 4-2-3-1
40
Okoye
95
Toure
29
Bijol
27
Kabasele
33
Zemura
32
Ekkelenkamp
25
Karlstrom
6
Zarraga
19
Ehizibue
17
Lucca
22
Silva
30
Falcone
12
Guilbert
4
Gaspar
6
Baschirotto
25
Gallo
75
Pierret
20
Ramadani
13
Dorgu
29
Coulibaly
3
Rebic
9
Krstovic

Substitutes

50
Santiago Pierotti
10
Remi Oudin
7
Tete Morente
8
Hamza Rafia
32
Jasper Samooja
19
Gaby Jean
2
Andy Pelmard
1
Christian Fruchtl
11
Nicola Sansone
40
Luis Hasa
36
Filip Marchwinski
98
Alexandru Borbei
27
Ed McJannett
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Arthur Atta 14
James Abankwah 4
Iker Bravo Solanilla 21
Keinan Davis 9
Hassane Kamara 11
Rui Modesto 77
Lautaro Gianetti 30
Enzo Ebosse 23
Daniele Padelli 93
Matteo Palma 16
Razvan Sava 90
Lecce Lecce
50 Santiago Pierotti
10 Remi Oudin
7 Tete Morente
8 Hamza Rafia
32 Jasper Samooja
19 Gaby Jean
2 Andy Pelmard
1 Christian Fruchtl
11 Nicola Sansone
40 Luis Hasa
36 Filip Marchwinski
98 Alexandru Borbei
27 Ed McJannett

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 47.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (14trận)
Chủ Khách
Lecce (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0

Udinese Udinese

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 3 1 0 58 43 74.14% 1 3 72 7.22
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 41 74.55% 4 0 70 7.05
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 1 1 9 7 77.78% 3 0 25 6.61
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 6 0 52 6.39
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 2 0 0 15 14 93.33% 0 1 25 6.43
29 Jaka Bijol Trung vệ 2 1 1 69 57 82.61% 0 3 82 7.44
22 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 2 1 27 6.32
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 30 26 86.67% 1 1 46 6.93
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 45 7.36
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 50 7.07
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 1 0 0 29 26 89.66% 5 0 40 6.63
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 2 1 1 29 20 68.97% 2 0 56 7.69
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 1 2 25 6.33
4 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 6.35
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 14 6.36

Lecce Lecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ante Rebic Cánh trái 0 0 1 21 12 57.14% 5 2 33 6.24
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.42
12 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 0 0 52 6.84
29 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 1 1 2 25 19 76% 0 0 37 6.48
10 Remi Oudin Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.25
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 30 78.95% 0 0 51 6.18
9 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 1 1 0 19 14 73.68% 0 4 36 6.72
7 Tete Morente Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.1
50 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.01
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 45 36 80% 3 0 78 6.61
75 Balthazar Pierret Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.58
8 Hamza Rafia Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 1 1 17 6.28
6 Federico Baschirotto Trung vệ 1 1 0 44 40 90.91% 0 2 58 6.67
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 65 6.96
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 3 0 0 18 10 55.56% 2 3 42 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi