ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 5, 05/01 Vòng 16
Udinese
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Empoli 1
Dacia Arena
Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.56
X
3.80
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1.25
1.16
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Empoli Empoli
3'
match goal 0 - 1 Baldanzi Tommaso
Kiến tạo: Francesco Caputo
18'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Walace Souza Silva match yellow.png
45'
61'
match yellow.png Francesco Caputo
Lazar Samardzic
Ra sân: Tolgay Arslan
match change
62'
Roberto Maximiliano Pereyra 1 - 1
Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
match goal
70'
71'
match change Filippo Bandinelli
Ra sân: Razvan Marin
72'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Martin Satriano
Jean Victor Makengo
Ra sân: Sandi Lovric
match change
72'
79'
match yellow.pngmatch red Jean-Daniel Akpa-Akpro
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
82'
Festy Ebosele
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
match change
82'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Beto Betuncal
match change
82'
83'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Baldanzi Tommaso
83'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Francesco Caputo
Ilja Nestorovski match yellow.png
90'
90'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Petar Stojanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
498
 
Số đường chuyền
 
344
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
10
11
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
1
19
 
Ném biên
 
16
25
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
70
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jean Victor Makengo
24
Lazar Samardzic
2
Festy Ebosele
30
Ilja Nestorovski
19
Kingsley Ehizibue
8
Mato Jajalo
99
Edoardo Piana
80
Simone Pafundi
20
Daniele Padelli
15
Leonardo Buta
29
Jaka Bijol
67
Axel Thurel Sahuye Guessand
14
James Abankwah
39
Vivaldo Semedo
Udinese Udinese 3-5-2
Empoli Empoli 4-3-1-2
1
Silvestri
23
Ebosse
50
Becao
18
Perez
13
Udogie
5
Arslan
11
Silva
4
Lovric
37
Pereyra
9
Betuncal
7
Isaac
13
Vicario
30
Stojanovic
34
Ismajli
33
Luperto
65
Parisi
18
Marin
5
Grassi
11
Akpa-Akpro
35
Tommaso
19
Caputo
9
Satriano

Substitutes

10
Nedim Bajrami
25
Filippo Bandinelli
28
Nicolo Cambiaghi
3
Liberato Cacace
24
Tyronne Ebuehi
6
Koni De Winter
14
Marko Pjaca
1
Samuele Perisan
21
Jacopo Fazzini
20
Duccio Degli Innocenti
4
Sebastian Walukiewicz
17
Emmanuel Ekong
8
Liam Henderson
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Jean Victor Makengo 6
Lazar Samardzic 24
Festy Ebosele 2
Ilja Nestorovski 30
Kingsley Ehizibue 19
Mato Jajalo 8
Edoardo Piana 99
Simone Pafundi 80
Daniele Padelli 20
Leonardo Buta 15
Jaka Bijol 29
Axel Thurel Sahuye Guessand 67
James Abankwah 14
Vivaldo Semedo 39
Empoli Empoli
10 Nedim Bajrami
25 Filippo Bandinelli
28 Nicolo Cambiaghi
3 Liberato Cacace
24 Tyronne Ebuehi
6 Koni De Winter
14 Marko Pjaca
1 Samuele Perisan
21 Jacopo Fazzini
20 Duccio Degli Innocenti
4 Sebastian Walukiewicz
17 Emmanuel Ekong
8 Liam Henderson
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 34.67%
12.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (14trận)
Chủ Khách
Empoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3