Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.08
2.08
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
U23 Romania
Phút
U23 New Zealand
22'
Matthew Garbett
Andrei Chindris
28'
Marco Dulca
31'
42'
Callan Elliot
46'
Callum McCowatt
Ra sân: Joseph Champness
Ra sân: Joseph Champness
46'
Dane Ingham
Ra sân: Callan Elliot
Ra sân: Callan Elliot
George Ganea
Ra sân: Andrei Sintean
Ra sân: Andrei Sintean
59'
72'
Clayton Lewis
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Marco Dulca
Ra sân: Marco Dulca
78'
Valentin Gheorghe
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
79'
Ronaldo Deaconu
Ra sân: Andrei Chindris
Ra sân: Andrei Chindris
79'
Antonio Sefer
Ra sân: Eduard Florescu
Ra sân: Eduard Florescu
87'
89'
Marko Stamenic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 Romania
U23 New Zealand
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
306
Số đường chuyền
497
15
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
15
72
Pha tấn công
113
44
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
U23 Romania
5-2-3
U23 New Zealand
4-4-2
12
Aioani
3
Stefan
6
Ghița
15
Chindris
17
Grigore
14
Ratiu
18
Dulca
8
Marin
13
Florescu
19
Sintean
20
Dobre
1
Woud
3
Cacace
4
Pijnaker
16
Stensness
17
Elliot
11
Champness
8
Bell
10
Stamenic
7
Just
19
Garbett
9
Wood
Đội hình dự bị
U23 Romania
Andrei Virgil Ciobanu
10
Ronaldo Deaconu
16
George Ganea
9
Valentin Gheorghe
11
Alexandru Stefan Pascanu
4
Mihai Popa
1
Antonio Sefer
21
U23 New Zealand
15
Dane Ingham
6
Clayton Lewis
12
Callum McCowatt
13
Jamie Searle
14
George Stanger
20
Sam Sutton
18
Ben Waine
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
43.67%
12.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 Romania (0trận)
Chủ
Khách
U23 New Zealand (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1