Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.39
2.39
X
3.10
3.10
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.26
1.26
Diễn biến chính
U23 Australia
Phút
U23 Ai Cập
37'
Akram Tawfik
44'
0 - 1 Yasser Rayan
Kiến tạo: Ramadan Sobhi
Kiến tạo: Ramadan Sobhi
Daniel Arzani
Ra sân: Dylan Pierias
Ra sân: Dylan Pierias
46'
Keanu Baccus
Ra sân: Denis Genreau
Ra sân: Denis Genreau
46'
61'
Amar Hamdi
Ra sân: Salah Mohsen
Ra sân: Salah Mohsen
Jay Rich-Baghuelou
Ra sân: Lachlan Wales
Ra sân: Lachlan Wales
63'
Keanu Baccus
78'
79'
Ibrahim Adel
Ra sân: Taher Mohamed
Ra sân: Taher Mohamed
79'
Nasr Mansi
Ra sân: Yasser Rayan
Ra sân: Yasser Rayan
85'
0 - 2 Amar Hamdi
90'
Amar Hamdi
Caleb Watts
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
90'
Cameron Devlin
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
90'
90'
Nasser Maher
Ra sân: Ramadan Sobhi
Ra sân: Ramadan Sobhi
90'
Emam Ashour
Ra sân: Akram Tawfik
Ra sân: Akram Tawfik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 Australia
U23 Ai Cập
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
5
Sút Phạt
1
49%
Kiểm soát bóng
51%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
390
Số đường chuyền
407
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
13
74
Pha tấn công
86
54
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
U23 Australia
5-4-1
U23 Ai Cập
5-3-2
1
Glover
16
King
3
Rowles
5
Souttar
14
Deng
13
Pierias
19
Tilio
17
Metcalfe
10
Genreau
20
Wales
9
DAgostino
1
Shenawy
20
Fatouh
18
Attia
6
Hegazi
4
Toeima
13
Eraki
10
Sobhi
12
Tawfik
9
Mohamed
14
Rayan
7
Mohsen
Đội hình dự bị
U23 Australia
Daniel Arzani
11
Keanu Baccus
6
Jay Rich-Baghuelou
4
Cameron Devlin
21
Ashley Maynard-Brewer
18
Reno Piscopo
7
Caleb Watts
15
U23 Ai Cập
11
Ibrahim Adel
15
Emam Ashour
2
Amar Hamdi
8
Nasser Maher
21
Nasr Mansi
17
Ahmed Ramadan Mohamed
22
Mohamed Sobhi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.67
10
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3.67
70%
Kiểm soát bóng
50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 Australia (5trận)
Chủ
Khách
U23 Ai Cập (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
3