ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VCK U21 Châu Âu - Thứ 5, 22/06 Vòng Vòng bảng
U21 Séc
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
U21 Anh
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.89
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
4.60
X
3.40
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

U21 Séc U21 Séc
Phút
U21 Anh U21 Anh
Vaclav Sejk match yellow.png
19'
20'
match yellow.png Anthony Gordon
Pavel Sulc match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 1 Jacob Ramsey
Kiến tạo: Anthony Gordon
56'
match yellow.png Maximillian Aarons
68'
match var Anthony Gordon Goal Disallowed
69'
match yellow.png Morgan Gibbs White
84'
match yellow.png Jacob Ramsey
Adam Karabec match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Emile Smith Rowe
Kiến tạo: Cameron Archer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Séc U21 Séc
U21 Anh U21 Anh
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
21
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
238
 
Số đường chuyền
 
583
19
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
54
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 11.67
50.33% Kiểm soát bóng 65%
9.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Séc (8trận)
Chủ Khách
U21 Anh (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1