Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.5
0.80
0.80
-2.5
1.05
1.05
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.83
0.83
1
23.00
23.00
X
9.00
9.00
2
1.08
1.08
Hiệp 1
+1
1.00
1.00
-1
0.82
0.82
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
1.01
1.01
Diễn biến chính
Turkmenistan
Phút
Iran
Didar Durdyyew
37'
39'
Hossein Kanaani
Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov
40'
45'
0 - 1 Mehdi Ghayedi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Altymyrat Annadurdiyew
Ra sân: Didar Durdyyew
Ra sân: Didar Durdyyew
46'
Shanazar Tirkishov
Ra sân: Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov
Ra sân: Yazgylyc Kuwancewic Gurbanov
46'
Begench Akmammedov
Ra sân: Begmyrad Bayow
Ra sân: Begmyrad Bayow
54'
Alibek Abdurakhmanov
58'
Ibrayym Mammedov
Ra sân: Alibek Abdurakhmanov
Ra sân: Alibek Abdurakhmanov
67'
70'
Omid Noorafkan
Ra sân: Mohammad Ghorbani
Ra sân: Mohammad Ghorbani
70'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Mehdi Ghayedi
Ra sân: Mehdi Ghayedi
90'
Saman Fallah
Ra sân: Mohammad Mohebi
Ra sân: Mohammad Mohebi
90'
Ramin Rezaian Semeskandi
Selim Nurmuradov
Ra sân: Teymur Charyyev
Ra sân: Teymur Charyyev
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Turkmenistan
Iran
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
10
15
Sút Phạt
18
39%
Kiểm soát bóng
61%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
88
Pha tấn công
131
48
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Turkmenistan
4-3-3
Iran
4-4-2
1
Ahallyyew
15
Byashimov
5
Geldiyev
2
Annagulyyev
9
Gurbanov
8
Beknazarov
21
Charyyev
20
Bayow
7
Amanov
11
Durdyyew
6
Abdurakhmanov
22
Hosseini
4
Khalilzadeh
3
Kanaani
5
Mohammadi
23
Semeskandi
6
Afagh
11
Mohebi
14
Ghoddos
10
Ghayedi
9
Taromi
20
Ghorbani
Đội hình dự bị
Turkmenistan
Begench Akmammedov
19
Altymyrat Annadurdiyew
17
Batyr Babaev
16
Velmyrat Ballakov
13
Meylis Diniev
22
Rowsengeldi Halmammedow
18
Rahat Japarov
23
Ibrayym Mammedov
12
Selim Nurmuradov
10
Shokhrat Soyunov
3
Shanazar Tirkishov
14
Ykhlas Toydzhanov
4
Iran
7
Javad Aghaeipour
19
Mohammad Reza Azadi
1
Alireza Beiranvand
13
Saman Fallah
17
Ali Gholizadeh
16
Hossein Goudarzi
2
Saleh Hardani
15
Mohammad Amin Hazbavi
18
Abolfazl Jalali
21
Omid Noorafkan
12
Hossein Pourhamidi
8
Allahyar Sayyadmanesh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
1.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
2.33
38.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
9
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Turkmenistan (6trận)
Chủ
Khách
Iran (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3