Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.95
0.95
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
1.00
1.00
1
1.33
1.33
X
4.90
4.90
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.71
0.71
+0.5
1.20
1.20
O
1.5
1.21
1.21
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
Molde
20'
0 - 1 Eirik Ulland Andersen
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Andrej Kramaric
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
56'
63'
Mathis Bolly
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Sargis Adamyan
Ra sân: Pavel Kaderabek
Ra sân: Pavel Kaderabek
70'
Ryan Sessegnon
Ra sân: Marco John
Ra sân: Marco John
70'
73'
Andreas Linde
Sebastian Rudy
83'
83'
Martin Ellingsen
90'
Eirik Ulland Andersen
90'
0 - 2 Eirik Ulland Andersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
Molde
Giao bóng trước
13
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
26
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
1
15
Sút Phạt
11
74%
Kiểm soát bóng
26%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
546
Số đường chuyền
209
84%
Chuyền chính xác
60%
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
53
Đánh đầu
53
24
Đánh đầu thành công
29
0
Cứu thua
7
8
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
5
22
Ném biên
10
11
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
171
Pha tấn công
70
138
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
3-4-1-2
Molde
4-2-3-1
1
Baumann
28
Richards
11
Grillitsch
22
Vogt
30
John
18
Samassekou
16
Rudy
3
Kaderabek
14
Baumgartner
10
Dabbur
9
Bebou
1
Linde
27
Pedersen
5
Sinyan
3
Risa
28
Haugen
17
Aursnes
11
Ellingsen
14
Knudtzon
7
Eikrem
23
2
Andersen
10
Sigurdarson
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Philipp Pentke
12
Kasim Adams
15
Andrej Kramaric
27
Ryan Sessegnon
17
Melayro Bogarde
32
Georginio Ruttier
33
Sargis Adamyan
23
Maximilian Beier
35
Molde
40
Adrian Ugelvik
15
Tobias Christensen
30
Mathis Bolly
20
David Datro Fofana
25
Emil Breivik
26
Mathias Ranmarks
34
Oliver Petersen
19
Eirik Hestad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.67
3
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
46.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
12.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (5trận)
Chủ
Khách
Molde (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0