ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 18/03 Vòng 25
TSG Hoffenheim 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Hertha Berlin
Rhein Neckar Arena
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 2.75
0.99
U 2.75
0.82
1
1.95
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Andrej Kramaric 1 - 0 match pen
24'
27'
match yellow.png Marco Richter
Andrej Kramaric 2 - 0 match pen
37'
46'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: Tolga Cigerci
46'
match change Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Florian Niederlechner
Ihlas Bebou 3 - 0 match goal
51'
65'
match change Jonjoe Kenny
Ra sân: Marvin Plattenhardt
65'
match change Kevin Prince Boateng
Ra sân: Marco Richter
Munas Dabbur
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
69'
Munas Dabbur match red
71'
73'
match change Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Suat Serdar
Finn Ole Becker
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
76'
78'
match yellow.png Jessic Ngankam
Ermin Bicakcic
Ra sân: Kevin Vogt
match change
83'
Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Robert Skov
match change
83'
Thomas Delaney
Ra sân: Angelo Stiller
match change
83'
85'
match yellow.png Maximilian Mittelstadt
90'
match goal 3 - 1 Stevan Jovetic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Hertha Berlin Hertha Berlin
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
9
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
308
 
Số đường chuyền
 
347
66%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
55
 
Đánh đầu
 
45
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
38
 
Ném biên
 
24
25
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ermin Bicakcic
17
Thomas Delaney
20
Finn Ole Becker
10
Munas Dabbur
11
Jose Angel Esmoris Tasende
40
Umut Tohumcu
16
Sebastian Rudy
39
Tom Bischof
37
Luca Philipp
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-3
Hertha Berlin Hertha Berlin 3-5-2
1
Baumann
25
Akpoguma
23
Brooks
22
Vogt
29
Skov
8
Geiger
13
Stiller
3
Kaderabek
27
Kramaric
9
Bebou
14
Baumgartner
1
Christensen
3
Rogel
5
Uremovic
21
Plattenhardt
23
Richter
29
Tousart
6
Cigerci
8
Serdar
17
Mittelstadt
7
Niederlechner
24
Ngankam

Substitutes

14
Dodi Lukebakio Ngandoli
18
Wilfried Kanga Aka
27
Kevin Prince Boateng
19
Stevan Jovetic
16
Jonjoe Kenny
41
Pascal Klemens
39
Derry Scherhant
12
Tjark Ernst
2
Peter Pekarik
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Ermin Bicakcic 4
Thomas Delaney 17
Finn Ole Becker 20
Munas Dabbur 10
Jose Angel Esmoris Tasende 11
Umut Tohumcu 40
Sebastian Rudy 16
Tom Bischof 39
Luca Philipp 37
Hertha Berlin Hertha Berlin
14 Dodi Lukebakio Ngandoli
18 Wilfried Kanga Aka
27 Kevin Prince Boateng
19 Stevan Jovetic
16 Jonjoe Kenny
41 Pascal Klemens
39 Derry Scherhant
12 Tjark Ernst
2 Peter Pekarik

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 47.33%
10 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
4
2

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 33 6.97
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 1 41 24 58.54% 0 1 46 6.71
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 4 3 1 19 13 68.42% 0 0 29 7.76
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 2 0 1 17 11 64.71% 3 4 48 6.98
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 2 0 33 6.92
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.15
23 John Anthony Brooks Trung vệ 2 0 0 25 22 88% 0 1 36 6.97
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 4 49 7.97
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 1 2 29 8.12
29 Robert Skov Tiền vệ phải 1 1 2 23 17 73.91% 7 1 55 7.21
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 3 1 0 19 7 36.84% 0 6 31 7.08
13 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 26 78.79% 1 1 47 6.81

Hertha Berlin Hertha Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kevin Prince Boateng Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 5.98
19 Stevan Jovetic Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 1 0 19 5.97
6 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 24 82.76% 2 0 39 5.7
21 Marvin Plattenhardt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 21 61.76% 2 1 43 5.75
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.08
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 9 42.86% 1 8 36 6.71
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.01
17 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 22 66.67% 3 5 60 6.61
8 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 1 22 13 59.09% 0 0 39 6.06
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 2 0 15 6.06
18 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
1 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 37 6.17
23 Marco Richter Cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 3 1 36 5.5
5 Filip Uremovic Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 5 33 6.09
3 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 18 5.54
24 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 0 23 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi