ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 04/11 Vòng 10
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Bayer Leverkusen
Rhein Neckar Arena
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
1.01
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
4.00
X
4.00
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
9'
match goal 0 - 1 Florian Wirtz
Kiến tạo: Victor Boniface
45'
match goal 0 - 2 Alex Grimaldo
Kiến tạo: Jonas Hofmann
46'
match change Josip Stanisic
Ra sân: Odilon Kossounou
Ozan Kabak match yellow.png
48'
Anton Stach 1 - 2 match goal
56'
Wout Weghorst 2 - 2 match goal
58'
Grischa Promel match yellow.png
60'
70'
match goal 2 - 3 Alex Grimaldo
Kiến tạo: Victor Boniface
72'
match yellow.png Lukas Hradecky
Andrej Kramaric
Ra sân: Finn Ole Becker
match change
78'
Ihlas Bebou
Ra sân: Robert Skov
match change
79'
80'
match change Robert Andrich
Ra sân: Jonas Hofmann
81'
match yellow.png Jonathan Glao Tah
Mergim Berisha
Ra sân: Maximilian Beier
match change
87'
Bambase Conte
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
88'
88'
match change Amine Adli
Ra sân: Victor Boniface
90'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Florian Wirtz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
502
 
Số đường chuyền
 
559
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
9
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
83
 
Pha tấn công
 
114
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Andrej Kramaric
31
Bambase Conte
7
Mergim Berisha
9
Ihlas Bebou
37
Luca Philipp
40
Umut Tohumcu
41
Attila Szalai
18
Diadie Samassekou
23
John Anthony Brooks
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
1
Baumann
25
Akpoguma
22
Vogt
5
Kabak
6
Promel
21
Bulter
16
Stach
20
Becker
29
Skov
10
Weghorst
14
Beier
1
Hradecky
6
Kossounou
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
25
Palacios
34
Xhaka
20
2
Grimaldo
7
Hofmann
10
Wirtz
22
Boniface

Substitutes

23
Adam Hlozek
2
Josip Stanisic
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
3
Piero Hincapie
11
Nadiem Amiri
19
Nathan Tella
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Andrej Kramaric 27
Bambase Conte 31
Mergim Berisha 7
Ihlas Bebou 9
Luca Philipp 37
Umut Tohumcu 40
Attila Szalai 41
Diadie Samassekou 18
John Anthony Brooks 23
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
23 Adam Hlozek
2 Josip Stanisic
8 Robert Andrich
21 Amine Adli
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
3 Piero Hincapie
11 Nadiem Amiri
19 Nathan Tella

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 48 6.11
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 84 77 91.67% 0 1 97 6.56
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 0 11 5.99
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 2 1 1 22 19 86.36% 0 2 30 7.11
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 1 51 46 90.2% 1 0 61 6.22
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.11
21 Marius Bulter Cánh trái 1 1 2 31 23 74.19% 8 0 52 6.04
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 1 54 47 87.04% 0 0 61 5.97
29 Robert Skov Tiền vệ phải 2 1 1 33 30 90.91% 3 0 56 6.63
7 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 1 61 5.98
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 1 1 1 38 33 86.84% 0 0 48 6.16
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 4 2 0 14 11 78.57% 2 0 31 7
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 1 1 1 60 48 80% 5 0 80 7.94
31 Bambase Conte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.19

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 32 5.7
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 76 70 92.11% 0 2 85 7.24
7 Jonas Hofmann Cánh phải 2 0 1 44 35 79.55% 3 0 55 6.81
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 65 59 90.77% 0 1 76 6.34
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 3 3 1 46 43 93.48% 3 0 70 8.61
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 82 77 93.9% 1 0 92 6.59
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 30 6.39
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 0 72 6.54
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.03
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 35 6.75
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 1 2 21 16 76.19% 1 1 33 8.04
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.91
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 0 1 25 19 76% 4 0 53 6.63
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 0 52 45 86.54% 1 0 71 7.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi