Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.07
1.07
+1.25
0.75
0.75
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.75
0.75
1
1.40
1.40
X
4.05
4.05
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.79
0.79
O
1
0.99
0.99
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Trung Quốc
Phút
Việt Nam
38'
Que Ngoc Hai
Wang Qiuming
Ra sân: Wu Xi
Ra sân: Wu Xi
46'
46'
Dinh Bac Nguyen
Ra sân: Nguyen Van Toan
Ra sân: Nguyen Van Toan
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Xie PengFei
46'
Wang Qiuming 1 - 0
56'
Gao Tianyi
Ra sân: Nicholas Yennaris
Ra sân: Nicholas Yennaris
61'
61'
Van Cuong Ho
Ra sân: Tuan Anh Nguyen
Ra sân: Tuan Anh Nguyen
61'
Thai Son Nguyen
Ra sân: Truong Tien Anh
Ra sân: Truong Tien Anh
He Yupeng
Ra sân: Fang Hao
Ra sân: Fang Hao
61'
Gao Tianyi
70'
Li Lei
Ra sân: Yang Liu
Ra sân: Yang Liu
71'
79'
Khuat Van Khang
Ra sân: Trieu Viet Hung
Ra sân: Trieu Viet Hung
79'
Nguyen Tien Linh
Ra sân: Van Cuong Ho
Ra sân: Van Cuong Ho
Jiang Guangtai
87'
89'
Nguyen Tien Linh
Wu Lei 2 - 0
90'
Xie Weijun
Ra sân: Long Tan
Ra sân: Long Tan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trung Quốc
Việt Nam
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
14
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
Đội hình xuất phát
Trung Quốc
3-4-2-1
Việt Nam
3-4-2-1
1
Junling
19
Liu
2
Guangtai
6
Shangyuan
7
Lei
24
Shaocong
15
Xi
20
Hao
10
PengFei
8
Yennaris
29
Tan
23
Lam
2
Manh
3
Hai
12
Phan
26
Hung
14
Duc
8
Dung
11
Nguyen
18
Hai
28
Anh
9
Toan
Đội hình dự bị
Trung Quốc
Chen Pu
14
Wai-Tsun Dai
21
Gao Tianyi
22
He Yupeng
27
Jiang Shenglong
26
Li Lei
4
Ma Zhen
30
Shinar Yeljan
18
Wang Da Lei
23
Wang Qiuming
13
Shihao Wei
11
Xie Weijun
28
Việt Nam
20
Bui Hoang Viet Anh
25
Bui Vi Hao
13
Van Cuong Ho
27
Khuat Van Khang
15
Dinh Bac Nguyen
1
Nguyen Dinh Trieu
10
Nguyen Duc Chien
19
Nguyen Quang Hai
6
Nguyen Thanh Binh
22
Nguyen Tien Linh
16
Thai Son Nguyen
24
Van Luan Pham
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
3.33
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
2.33
3.33
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
2.67
31.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
11.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trung Quốc (1trận)
Chủ
Khách
Việt Nam (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
0