Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.14
1.14
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.68
0.68
1
1.87
1.87
X
3.25
3.25
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Sochaux
12'
Steve Ambri
Florian Tardiau 1 - 0
14'
32'
Ousseynou Thioune
Oualid El Hajam
36'
59'
Abdallah Ndour
Ra sân: Pape Abdou Paye
Ra sân: Pape Abdou Paye
59'
Younes Kaabouni
Ra sân: Ousseynou Thioune
Ra sân: Ousseynou Thioune
60'
1 - 1 Bryan Soumare
63'
Adama Niane
Ra sân: Steve Ambri
Ra sân: Steve Ambri
67'
Joseph Romeric Lopy
Florian Tardiau 2 - 1
68'
Lenny Pintor
Ra sân: Tristan Dingome
Ra sân: Tristan Dingome
69'
79'
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Gaetan Weissbeck
Ra sân: Gaetan Weissbeck
79'
Natanael Ntolla
Ra sân: Chris Vianney Bedia
Ra sân: Chris Vianney Bedia
Gabriel Mutombo
Ra sân: Alimani Gory
Ra sân: Alimani Gory
80'
Rui Pires
Ra sân: Rominigue Kouame
Ra sân: Rominigue Kouame
81'
Dylan Chambost
90'
Brandon Domingues
Ra sân: Dylan Saint Louis
Ra sân: Dylan Saint Louis
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Sochaux
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
5
5
Cứu thua
6
96
Pha tấn công
83
81
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Troyes
3-4-1-1
Sochaux
4-2-3-1
9
Suk
30
Gallon
17
Salmier
8
Giraudon
19
Hajam
26
Louis
10
2
Tardiau
6
Kouame
15
Raveloson
14
Chambost
24
Gory
16
Prevot
22
MBakata
15
Lopy
3
Pogba
2
Paye
28
Weissbeck
6
Thioune
11
Lasme
7
Soumare
17
Ambri
26
Bedia
Đội hình dự bị
Troyes
Brandon Domingues
27
Sebastien Renot
16
Mahamadou Dembele
4
Lenny Pintor
11
Rui Pires
20
Gabriel Mutombo
13
Tristan Dingome
5
Sochaux
1
Mehdi Jeannin
4
Abdallah Ndour
29
Natanael Ntolla
20
Younes Kaabouni
18
Christophe Diedhiou
27
Adama Niane
25
Rassoul Ndiaye
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
1
40.67%
Kiểm soát bóng
17.67%
12.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (5trận)
Chủ
Khách
Sochaux (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0