Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.98
0.98
1
2.33
2.33
X
3.30
3.30
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Saint Etienne
Yoann Salmier
21'
36'
Adil Aouchiche
48'
Zaydou Youssouf
60'
0 - 1 Miguel Angel Trauco Saavedra
Kiến tạo: Ryad Boudebouz
Kiến tạo: Ryad Boudebouz
62'
Wahbi Khazri
Ra sân: J.Krasso
Ra sân: J.Krasso
Gerson Rodrigues
Ra sân: Issa Kabore
Ra sân: Issa Kabore
68'
Hyun Jun Suk
Ra sân: Tristan Dingome
Ra sân: Tristan Dingome
69'
Florian Tardiau
Ra sân: Xavier Chavalerin
Ra sân: Xavier Chavalerin
69'
75'
Mickael Nade
81'
Aimen Moueffek
Ra sân: Romain Hamouma
Ra sân: Romain Hamouma
81'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
Brandon Domingues
Ra sân: Rominigue Kouame
Ra sân: Rominigue Kouame
88'
Dylan Chambost
Ra sân: Yoann Touzghar
Ra sân: Yoann Touzghar
88'
90'
Assane Diousse
Ra sân: Ryad Boudebouz
Ra sân: Ryad Boudebouz
90'
Etienne Green
90'
El Hadji Dieye
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Zaydou Youssouf
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Saint Etienne
Giao bóng trước
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
2
12
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
392
Số đường chuyền
455
81%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
8
20
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
2
12
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
79
Pha tấn công
113
50
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Troyes
3-4-1-2
Saint Etienne
4-4-2
30
Gallon
17
Salmier
8
Giraudon
23
Rami
4
Biancone
24
Chavalerin
6
Kouame
29
Kabore
5
Dingome
20
Ripart
7
Touzghar
40
Green
27
Macon
33
Nade
5
Kolodziejczak
13
Saavedra
18
Nordin
7
Boudebouz
28
Youssouf
17
Aouchiche
21
Hamouma
14
J.Krasso
Đội hình dự bị
Troyes
Oualid El Hajam
19
Gerson Rodrigues
11
Florian Tardiau
10
Hyun Jun Suk
9
Dylan Chambost
14
Youssouf Kone
3
Brandon Domingues
27
Erik Palmer-Brown
2
Jessy Moulin
40
Saint Etienne
1
Stefan Bajic
10
Wahbi Khazri
25
Assane Diousse
9
Juan Ignacio Ramirez Polero
22
Alpha Sissoko
6
Lucas Gourna-Douath
29
Aimen Moueffek
34
Mathys Saban
32
El Hadji Dieye
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
4
5.67
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
2.33
53%
Kiểm soát bóng
40.67%
12
Phạm lỗi
17.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (6trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0