ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 30/04 Vòng 33
Troyes
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Nice
Stade de lAube
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.81
O 2.5
0.87
U 2.5
0.93
1
4.10
X
3.60
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.96
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Nice Nice
2'
match goal 0 - 1 Hichem Boudaoui
Ike Ugbo
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
match change
46'
51'
match yellow.png Teremas Moffi
64'
match yellow.png Aaron Ramsey
69'
match change Youcef Attal
Ra sân: Jordan Lotomba
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Yasser Larouci
match change
70'
70'
match change Ross Barkley
Ra sân: Badredine Bouanani
Thierno Balde
Ra sân: Andreas Bruus
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
14
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
29
6
 
Sút trúng cầu môn
 
13
2
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
365
 
Số đường chuyền
 
657
84%
 
Chuyền chính xác
 
93%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
12
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
14
8
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
10
54
 
Pha tấn công
 
146
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ike Ugbo
18
Thierno Balde
26
Papa Ndiaga Yade
15
Ante Palaversa
2
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
28
Derek Mazou Sacko
17
Yoann Salmier
1
Mateusz Lis
11
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Troyes Troyes 3-4-2-1
Nice Nice 4-3-3
30
Gallon
4
Palmer-Brown
23
Rami
22
Zoukrou
39
Larouci
8
Agoume
24
Chavalerin
19
Bruus
14
Adelaide
29
Odobert
7
Balde
1
Schmeichel
23
Lotomba
8
Rosario
4
Costa
26
Bard
16
Ramsey
28
Boudaoui
19
Thuram-Ulien
35
Bouanani
9
Moffi
24
Laborde

Substitutes

20
Youcef Attal
11
Ross Barkley
14
Billal Brahimi
40
Soudeysse Kari
33
Antoine Mendy
38
Ayoub Amraoui
34
Yannis Nahounou
37
Reda Belahyane
90
Marcin Bulka
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Ike Ugbo 9
Thierno Balde 18
Papa Ndiaga Yade 26
Ante Palaversa 15
Jackson Gabriel Porozo Vernaza 2
Derek Mazou Sacko 28
Yoann Salmier 17
Mateusz Lis 1
Marcos Paulo Mesquita Lopes 11
Nice Nice
20 Youcef Attal
11 Ross Barkley
14 Billal Brahimi
40 Soudeysse Kari
33 Antoine Mendy
38 Ayoub Amraoui
34 Yannis Nahounou
37 Reda Belahyane
90 Marcin Bulka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (13trận)
Chủ Khách
Nice (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
2

Troyes Troyes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Adil Rami Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.85
30 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.58
24 Xavier Chavalerin Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.01
4 Erik Palmer-Brown Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.74
14 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.02
7 Mama Samba Balde Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.93
19 Andreas Bruus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.92
8 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 5.9
39 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.9
22 Tanguy Zoukrou Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.88
29 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.89

Nice Nice

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.44
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.38
16 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 2 0 10 6.16
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.23
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.65
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.3
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 6 100% 0 0 6 6.47
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 15 7.24
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.34
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.38
35 Badredine Bouanani Cánh phải 1 0 2 6 6 100% 1 0 10 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi