ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 5, 22/09 Vòng
Trinidad Tobago
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Tajikistan
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.74
O 2.5
0.96
U 2.5
0.80
1
1.95
X
3.25
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.73
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Trinidad Tobago Trinidad   Tobago
Phút
Tajikistan Tajikistan
Judah Garcia 1 - 0 match goal
27'
47'
match goal 1 - 1 Muhammadjon Rahimov
Kiến tạo: Akhtam Nazarov
Ajani Fortune match yellow.png
65'
75'
match goal 1 - 2 Ehsoni Panshanbe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trinidad Tobago Trinidad   Tobago
Tajikistan Tajikistan
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
67
 
Pha tấn công
 
58
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Andre Fortune
6
Anthony Herbert
13
Moore R.
12
Kareem Moses
23
Leston Paul
1
Phillips M.
14
Rochford J.
3
Williams J.
Trinidad   Tobago Trinidad Tobago 4-2-3-1
Tajikistan Tajikistan 4-2-3-1
21
Frenderup
19
Julien
2
David
4
Bateau
16
Jones
17
Powder
15
Hackshaw
7
Garcia
10
Molino
9
Fortune
11
Garcia
1
Yatimov
5
Safarov
6
Khanonov
2
Dzhuraboev
3
Davlatmir
8
Dzhuraboev
19
Nazarov
15
Mabatshoev
25
Khamrokulov
11
Rahimov
22
Shahrom

Substitutes

18
Asrorov Siyovush
26
Baki-Akhunov P.
24
Daler Imomnazarov
13
Kamolov A.
12
Karimov M.
20
Karomatullozoda Alidzhoni
23
Mukhriddin Khasanov
16
Kirgizboev S.
17
Ehsoni Panshanbe
9
Rustam Soirov
10
Komron Tursunov
Đội hình dự bị
Trinidad Tobago Trinidad   Tobago
Andre Fortune 8
Anthony Herbert 6
Moore R. 13
Kareem Moses 12
Leston Paul 23
Phillips M. 1
Rochford J. 14
Williams J. 3
Tajikistan Tajikistan
18 Asrorov Siyovush
26 Baki-Akhunov P.
24 Daler Imomnazarov
13 Kamolov A.
12 Karimov M.
20 Karomatullozoda Alidzhoni
23 Mukhriddin Khasanov
16 Kirgizboev S.
17 Ehsoni Panshanbe
9 Rustam Soirov
10 Komron Tursunov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 30.33%
8.67 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trinidad Tobago (5trận)
Chủ Khách
Tajikistan (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0